Bản dịch của từ Nom de guerre trong tiếng Việt
Nom de guerre
Nom de guerre (Noun)
Một cái tên giả định mà một người tham gia chiến đấu hoặc một số hoạt động hoặc hoạt động kinh doanh khác.
An assumed name under which a person engages in combat or some other activity or enterprise.
Many activists use a nom de guerre to protect their identity.
Nhiều nhà hoạt động sử dụng một bí danh để bảo vệ danh tính.
She does not want to adopt a nom de guerre for her protests.
Cô ấy không muốn sử dụng bí danh cho các cuộc biểu tình của mình.
Is it common for social activists to have a nom de guerre?
Có phải là điều phổ biến cho các nhà hoạt động xã hội có bí danh không?
"Nom de guerre" là một cụm từ tiếng Pháp, nghĩa là "tên chiến tranh". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một bí danh hoặc tên giả mà một cá nhân sử dụng trong bối cảnh chiến tranh hoặc hoạt động cách mạng, nhằm bảo vệ danh tính thật sự. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương đối đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết, nhưng có thể thấy sự phổ biến hơn trong một số văn cảnh văn học hoặc quân sự.
Cụm từ "nom de guerre" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "nom" có nghĩa là "tên" và "guerre" có nghĩa là "chiến tranh". Từ này được sử dụng để chỉ một bí danh hay tên gọi mà một cá nhân sử dụng trong các hoạt động quân sự hoặc tác chiến nhằm che giấu danh tính thật của mình. Việc sử dụng "nom de guerre" đã trở thành phổ biến trong văn học và nghệ thuật, biểu trưng cho sự phân cách giữa cá nhân và vai trò chiến tranh của họ.
Từ "nom de guerre" là một thuật ngữ tiếng Pháp được dịch là "tên chiến tranh", thường dùng để chỉ tên giả mà một cá nhân sử dụng trong các tình huống chiến tranh hoặc tranh chấp. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học, lịch sử quân sự, và các bài viết về nhân vật lịch sử đáng chú ý. Từ này cũng thường xuất hiện trong các tranh luận về danh tính và biểu tượng trong văn hóa dân gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp