Bản dịch của từ Nominalizer trong tiếng Việt

Nominalizer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nominalizer (Noun)

nˌɑmənəlˈɑznɚ
nˌɑmənəlˈɑznɚ
01

Phụ tố có thể được thêm vào một từ hoặc cụm từ để chuyển nó thành một danh từ.

An affix which may be added to a word or phrase so as to convert it into a nominal.

Ví dụ

The nominalizer 'ness' changes 'happy' into 'happiness' in social contexts.

Hậu tố 'ness' biến 'happy' thành 'happiness' trong các ngữ cảnh xã hội.

A nominalizer does not always make a word clearer in discussions.

Hậu tố không phải lúc nào cũng làm rõ nghĩa một từ trong các cuộc thảo luận.

Is the nominalizer 'ity' useful for improving social science vocabulary?

Hậu tố 'ity' có hữu ích để cải thiện từ vựng khoa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nominalizer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nominalizer

Không có idiom phù hợp