Bản dịch của từ Nominalizer trong tiếng Việt
Nominalizer

Nominalizer (Noun)
The nominalizer 'ness' changes 'happy' into 'happiness' in social contexts.
Hậu tố 'ness' biến 'happy' thành 'happiness' trong các ngữ cảnh xã hội.
A nominalizer does not always make a word clearer in discussions.
Hậu tố không phải lúc nào cũng làm rõ nghĩa một từ trong các cuộc thảo luận.
Is the nominalizer 'ity' useful for improving social science vocabulary?
Hậu tố 'ity' có hữu ích để cải thiện từ vựng khoa học xã hội không?
Danh từ hóa (nominalizer) là thuật ngữ chỉ các yếu tố ngữ pháp hoặc từ ngữ dùng để chuyển đổi các loại từ khác, thường là động từ hoặc tính từ, thành danh từ. Trong ngữ pháp tiếng Anh, các hình thức danh từ hóa phổ biến bao gồm việc sử dụng hậu tố như "-ation", "-ment", và "-ness". Danh từ hóa đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng vốn từ vựng và tạo cơ hội cho sự diễn đạt phong phú hơn.
Từ "nominalizer" có nguồn gốc từ từ Latinh "nominalis", có nghĩa là "thuộc về tên gọi". Trong ngữ pháp, nominalizer chỉ quá trình hoặc từ ngữ chuyển đổi một thành phần câu thành danh từ. Lingua học đã phát triển từ các định nghĩa ban đầu này, trở thành một yếu tố quan trọng trong việc tạo ra và xác định vai trò của danh từ trong câu. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện vai trò của việc hình thành danh từ trong các ngôn ngữ.
Từ "nominalizer" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh về ngữ pháp và cấu trúc câu, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, "nominalizer" thường được nhắc đến trong các bài giảng hoặc phân tích ngôn ngữ, đặc biệt khi thảo luận về biến đổi từ loại. Trong các tình huống học thuật, từ này được sử dụng để chỉ các yếu tố ngữ pháp chuyển đổi động từ thành danh từ, giúp phân tích cấu trúc và chức năng của ngôn ngữ.