Bản dịch của từ Non aggression trong tiếng Việt

Non aggression

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non aggression (Noun)

nˌɑnəɡɹˈɛʃən
nˌɑnəɡɹˈɛʃən
01

Nguyên tắc không hung hăng với người khác.

The principle of not being aggressive towards others.

Ví dụ

Countries should promote non aggression for peaceful coexistence.

Các quốc gia nên thúc đẩy sự không xâm lược để sống hòa bình.

Resolving conflicts through dialogue is a key aspect of non aggression.

Giải quyết xung đột thông qua đối thoại là một khía cạnh quan trọng của sự không xâm lược.

The treaty signed by the two nations emphasized non aggression.

Hiệp ước được ký bởi hai quốc gia nhấn mạnh sự không xâm lược.

02

Sự vắng mặt của chiến tranh hoặc sự thù địch khác.

The absence of war or other hostilities.

Ví dụ

Non aggression is key to maintaining peace in society.

Không xâm lược là chìa khóa để duy trì hòa bình trong xã hội.

Negotiations aim to promote non aggression among neighboring countries.

Các cuộc đàm phán nhằm thúc đẩy không xâm lược giữa các quốc gia láng giềng.

The treaty ensured non aggression between the two nations.

Hiệp định đảm bảo không xâm lược giữa hai quốc gia.

Non aggression (Adjective)

nˌɑnəɡɹˈɛʃən
nˌɑnəɡɹˈɛʃən
01

Không tham gia hoặc có đặc điểm là gây hấn.

Not engaging in or characterized by aggression.

Ví dụ

The non-aggression pact was signed between the two countries.

Hiệp ước không xâm lược đã được ký kết giữa hai quốc gia.

Their non-aggression stance helped maintain peace in the region.

Tư thế không xâm lược của họ giúp duy trì hòa bình trong khu vực.

Non-aggression policies are essential for fostering diplomatic relationships.

Chính sách không xâm lược là cần thiết để phát triển mối quan hệ ngoại giao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non aggression/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non aggression

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.