Bản dịch của từ Non-compliance trong tiếng Việt
Non-compliance

Non-compliance (Noun)
Không hành động theo mong muốn hoặc mệnh lệnh.
Failure to act in accordance with a wish or command.
Non-compliance with social norms can lead to community disapproval.
Sự không tuân thủ các chuẩn mực xã hội có thể dẫn đến sự không đồng tình của cộng đồng.
Many people showed non-compliance during the recent protests in New York.
Nhiều người đã thể hiện sự không tuân thủ trong các cuộc biểu tình gần đây ở New York.
Is non-compliance a common issue in social movements today?
Liệu sự không tuân thủ có phải là vấn đề phổ biến trong các phong trào xã hội hôm nay không?
Từ "non-compliance" chỉ trạng thái không tuân thủ hoặc không thực hiện các quy định, tiêu chuẩn hoặc yêu cầu đã được thiết lập. Trong ngữ cảnh pháp lý và quản lý, từ này thường ám chỉ đến việc một cá nhân hoặc tổ chức không thực hiện nghĩa vụ hợp pháp của mình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt nhẹ trong ngữ âm và cách diễn đạt. Từ "non-compliance" là danh từ không biến đổi và thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức, báo cáo hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến quản lý rủi ro và trách nhiệm.
Từ "non-compliance" xuất phát từ tiếng Latin, với "non-" có nghĩa là "không" và "compliance" bắt nguồn từ động từ "compliere", nghĩa là "thực hiện" hoặc "tuân thủ". Lịch sử của thuật ngữ này phản ánh tình trạng không tuân theo quy định hoặc yêu cầu, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc tổ chức. Ngày nay, "non-compliance" chỉ tình trạng vi phạm các quy định hoặc tiêu chuẩn, thường dẫn đến hậu quả pháp lý hoặc tổn thất trong môi trường làm việc.
Từ "non-compliance" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra viết và nói, liên quan đến các chủ đề về quy định, luật pháp và chính sách. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, kinh doanh hoặc khi thảo luận về việc không tuân thủ quy định. Trong môi trường học thuật, nó cũng được gặp trong các nghiên cứu về quản trị, quản lý rủi ro và các lĩnh vực cần sự tuân thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp