Bản dịch của từ Non-compliance trong tiếng Việt

Non-compliance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-compliance (Noun)

nɑnkəmplˈaɪns
nɑnkəmplˈaɪns
01

Không hành động theo mong muốn hoặc mệnh lệnh.

Failure to act in accordance with a wish or command.

Ví dụ

Non-compliance with social norms can lead to community disapproval.

Sự không tuân thủ các chuẩn mực xã hội có thể dẫn đến sự không đồng tình của cộng đồng.

Many people showed non-compliance during the recent protests in New York.

Nhiều người đã thể hiện sự không tuân thủ trong các cuộc biểu tình gần đây ở New York.

Is non-compliance a common issue in social movements today?

Liệu sự không tuân thủ có phải là vấn đề phổ biến trong các phong trào xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-compliance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-compliance

Không có idiom phù hợp