Bản dịch của từ Non-compliant trong tiếng Việt

Non-compliant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-compliant (Adjective)

01

Không hành động theo mong muốn hoặc mệnh lệnh.

Failing to act in accordance with a wish or command.

Ví dụ

Many companies are non-compliant with new social media regulations.

Nhiều công ty không tuân thủ các quy định mới về mạng xã hội.

The non-compliant behavior of users can lead to account suspension.

Hành vi không tuân thủ của người dùng có thể dẫn đến việc đình chỉ tài khoản.

Are there non-compliant individuals in your social media group?

Có những cá nhân không tuân thủ nào trong nhóm mạng xã hội của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Non-compliant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-compliant

Không có idiom phù hợp