Bản dịch của từ Non-compliant trong tiếng Việt
Non-compliant

Non-compliant (Adjective)
Không hành động theo mong muốn hoặc mệnh lệnh.
Failing to act in accordance with a wish or command.
Many companies are non-compliant with new social media regulations.
Nhiều công ty không tuân thủ các quy định mới về mạng xã hội.
The non-compliant behavior of users can lead to account suspension.
Hành vi không tuân thủ của người dùng có thể dẫn đến việc đình chỉ tài khoản.
Are there non-compliant individuals in your social media group?
Có những cá nhân không tuân thủ nào trong nhóm mạng xã hội của bạn không?
Từ "non-compliant" có nghĩa là không tuân thủ, không phù hợp với các quy định, tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể nào đó. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự, tuy nhiên, sự nhấn mạnh có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "non-compliant" thường áp dụng phổ biến trong các lĩnh vực y tế và pháp lý, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít được sử dụng hơn, thường thay thế bằng các từ như "non-conforming" trong một số lĩnh vực cụ thể.
Từ "non-compliant" được hình thành từ phần tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non" nghĩa là "không" và từ "compliant" xuất phát từ tiếng Latin "complace" có nghĩa là "hài lòng". Lịch sử của từ này thể hiện sự từ chối sự tuân thủ hoặc sự đồng ý với các quy định hay yêu cầu nhất định. Sự kết hợp của hai phần này nhấn mạnh hành vi không tuân thủ, phản ánh trạng thái đối lập với sự đồng thuận mong đợi trong các ngữ cảnh luật pháp hoặc quy trình.
Từ "non-compliant" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nói, nơi mô tả các hành vi không tuân thủ quy định hoặc tiêu chuẩn. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp, y tế và tài chính, liên quan đến việc vi phạm các quy định hoặc chính sách. Ngoài ra, từ cũng được dùng để chỉ các sản phẩm hoặc dịch vụ không đạt yêu cầu tiêu chuẩn đã được thiết lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp