Bản dịch của từ Non conductor trong tiếng Việt

Non conductor

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non conductor (Noun)

nɑnkˈɑntəftʃɚ
nɑnkˈɑntəftʃɚ
01

Một chất không dễ dàng dẫn nhiệt hoặc điện.

A substance that does not readily conduct heat or electricity.

Ví dụ

Wood is a common non conductor used in construction.

Gỗ là một chất không dẫn nhiệt phổ biến được sử dụng trong xây dựng.

Rubber is known as a non conductor of electricity.

Cao su được biết đến là chất không dẫn điện.

Plastic is often used as a non conductor in electronics.

Nhựa thường được sử dụng làm chất không dẫn trong điện tử.

Non conductor (Adjective)

nɑnkˈɑntəftʃɚ
nɑnkˈɑntəftʃɚ
01

Không dẫn nhiệt hoặc điện.

Not conducting heat or electricity.

Ví dụ

The non-conductor material was safe to use in the event.

Vật liệu không dẫn nhiệt an toàn trong sự kiện.

The non-conductor wire prevented electrical accidents in the building.

Dây không dẫn điện ngăn ngừa tai nạn điện trong tòa nhà.

The non-conductor gloves protected workers from electric shocks.

Bao tay không dẫn bảo vệ công nhân khỏi điện giật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non conductor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non conductor

Không có idiom phù hợp