Bản dịch của từ Non conductor trong tiếng Việt
Non conductor

Non conductor (Noun)
Một chất không dễ dàng dẫn nhiệt hoặc điện.
A substance that does not readily conduct heat or electricity.
Wood is a common non conductor used in construction.
Gỗ là một chất không dẫn nhiệt phổ biến được sử dụng trong xây dựng.
Rubber is known as a non conductor of electricity.
Cao su được biết đến là chất không dẫn điện.
Plastic is often used as a non conductor in electronics.
Nhựa thường được sử dụng làm chất không dẫn trong điện tử.
Non conductor (Adjective)
Không dẫn nhiệt hoặc điện.
Not conducting heat or electricity.
The non-conductor material was safe to use in the event.
Vật liệu không dẫn nhiệt an toàn trong sự kiện.
The non-conductor wire prevented electrical accidents in the building.
Dây không dẫn điện ngăn ngừa tai nạn điện trong tòa nhà.
The non-conductor gloves protected workers from electric shocks.
Bao tay không dẫn bảo vệ công nhân khỏi điện giật.
Từ "non conductor" trong tiếng Anh dùng để chỉ những vật liệu không dẫn điện, nghĩa là không cho phép dòng điện chạy qua. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và kỹ thuật để phân loại các chất liệu, như cao su và gỗ. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, người ta có thể gặp thuật ngữ "insulator" nhiều hơn để chỉ các vật liệu không dẫn điện.
Từ "non conductor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "non" có nghĩa là "không" và "conductor" bắt nguồn từ "conducere", có nghĩa là "dẫn truyền". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các vật liệu không dẫn điện, không cho phép dòng điện chảy qua. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với sự hiểu biết về điện và vật liệu, từ thế kỷ 19, khi khoa học về điện bắt đầu phát triển mạnh mẽ. Kết nối với nghĩa hiện tại, "non conductor" được áp dụng trong các lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật và điện tử.
Thuật ngữ "non conductor" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, đặc biệt liên quan đến vật liệu cách điện trong điện học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu gặp trong phần Listening và Reading, nơi có thể xuất hiện trong các bài đọc về điện và vật liệu. Ngoài ra, "non conductor" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về an toàn điện và thiết kế mạch điện.