Bản dịch của từ Non-consenting trong tiếng Việt

Non-consenting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-consenting (Adjective)

nˈɑnkˈɑnsɨntɨŋ
nˈɑnkˈɑnsɨntɨŋ
01

Bất đồng quan điểm; từ chối hoặc không đồng ý hoặc đồng ý.

Dissenting refusing or failing to agree or assent.

Ví dụ

Many non-consenting individuals protested against the new social media policy.

Nhiều cá nhân không đồng ý đã phản đối chính sách mạng xã hội mới.

Non-consenting participants should not be included in the survey results.

Những người tham gia không đồng ý không nên được đưa vào kết quả khảo sát.

Are non-consenting citizens allowed to voice their opinions in public?

Công dân không đồng ý có được phép bày tỏ ý kiến công khai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-consenting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-consenting

Không có idiom phù hợp