Bản dịch của từ Non-consenting trong tiếng Việt
Non-consenting

Non-consenting (Adjective)
Bất đồng quan điểm; từ chối hoặc không đồng ý hoặc đồng ý.
Dissenting refusing or failing to agree or assent.
Many non-consenting individuals protested against the new social media policy.
Nhiều cá nhân không đồng ý đã phản đối chính sách mạng xã hội mới.
Non-consenting participants should not be included in the survey results.
Những người tham gia không đồng ý không nên được đưa vào kết quả khảo sát.
Are non-consenting citizens allowed to voice their opinions in public?
Công dân không đồng ý có được phép bày tỏ ý kiến công khai không?
"Non-consenting" là thuật ngữ mô tả tình trạng thuận thuận hoặc không đồng ý của một bên trong các tình huống pháp lý hoặc đạo đức, thường liên quan đến quyền riêng tư, tình dục hoặc thỏa thuận hợp tác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, công nhận và lưu ý đến ngữ cảnh văn hóa và pháp lý nơi nó được sử dụng là rất quan trọng.
Từ "non-consenting" được hình thành từ tiền tố "non-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "non" nghĩa là "không", và động từ "consent", bắt nguồn từ tiếng Latin "consentire", có nghĩa là "đồng ý". Trong bối cảnh pháp lý và xã hội hiện đại, "non-consenting" chỉ hành động hoặc tình trạng không có sự đồng ý của một bên nào đó, từ đó tạo ra các khía cạnh đạo đức và pháp lý nghiêm trọng trong các mối quan hệ và tình huống. Sự kết hợp này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đồng thuận trong mọi tương tác.
Từ "non-consenting" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến đạo đức, quyền lợi cá nhân và tình dục. Tần suất xuất hiện của từ này trong phần Nghe và Đọc thấp hơn, nhưng nó vẫn có thể gặp trong các văn bản pháp lý hoặc bài viết nghiên cứu. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hành vi không có sự đồng ý, bao gồm vấn đề xâm hại tình dục và quy định pháp lý liên quan.