Bản dịch của từ Non-content trong tiếng Việt
Non-content

Non-content (Noun)
Một thành viên của hạ viện anh bỏ phiếu chống lại một đề nghị cụ thể.
A member of the british house of lords who votes against a particular motion.
Lord Smith is a non-content in the recent housing bill debate.
Ngài Smith là một non-content trong cuộc tranh luận về dự luật nhà ở gần đây.
Many non-contents opposed the new social welfare proposal.
Nhiều non-content đã phản đối đề xuất phúc lợi xã hội mới.
Are there any non-contents in the House of Lords today?
Có bất kỳ non-content nào trong Nhà Lords hôm nay không?
Từ "non-content" được sử dụng phổ biến trong các ngành nghiên cứu và tri thức, mô tả các yếu tố không tạo nên giá trị thông tin hoặc không có sự liên quan đến nội dung chính. Trong ngữ cảnh giáo dục, "non-content" có thể ám chỉ đến các yếu tố như hình thức, giao tiếp không trực tiếp, hoặc các yếu tố thuận lợi khác. Từ này thường không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nên cách phát âm và viết đều tương tự, nhưng phải chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để đảm bảo tính chính xác.
Từ "non-content" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "non" có nghĩa là "không" và "content" bắt nguồn từ "contentus", có nghĩa là "hài lòng" hoặc "sang trọng". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến các lĩnh vực pháp lý và giáo dục, nơi nó được sử dụng để mô tả tình trạng không đạt được sự đồng thuận hay sự hài lòng trong một vấn đề. Hiện nay, "non-content" thường được áp dụng trong ngữ cảnh thiết kế và truyền thông, nhấn mạnh sự thiếu thốn nội dung hoặc thông tin có giá trị.
Từ "non-content" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật, nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các yếu tố không liên quan đến nội dung chính, như trong nghiên cứu truyền thông hoặc phân tích nội dung. Cụ thể, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi bàn về thể loại, phong cách hoặc hình thức trình bày, nhấn mạnh vào khía cạnh không mang tính nội dung.