Bản dịch của từ Non criminal law trong tiếng Việt
Non criminal law
Non criminal law (Phrase)
Non criminal law focuses on civil disputes and legal procedures.
Luật dân sự tập trung vào tranh chấp dân sự và thủ tục pháp lý.
Studying non criminal law is essential for understanding civil rights.
Học về luật dân sự là cần thiết để hiểu về quyền dân sự.
Is non criminal law more complex than criminal law in your opinion?
Theo bạn, liệu luật dân sự có phức tạp hơn luật hình sự không?
Non criminal law (Noun Countable)
Non criminal law includes family law and contract law.
Luật dân sự bao gồm luật gia đình và luật hợp đồng.
Some IELTS candidates find non criminal law topics challenging.
Một số thí sinh IELTS thấy chủ đề luật dân sự khó khăn.
Is non criminal law a common topic in IELTS writing tasks?
Chủ đề luật dân sự thường xuất hiện trong các bài viết IELTS không?
Luật không hình sự (non criminal law) là bộ quy tắc pháp lý điều chỉnh các vấn đề không liên quan đến hành vi phạm tội. Nó thường được chia thành các lĩnh vực như luật dân sự, luật hành chính và luật thương mại, tập trung vào việc giải quyết tranh chấp giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách áp dụng và thuật ngữ cụ thể.
Từ "non criminal law" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "non" có nghĩa là không và "criminal" xuất phát từ "criminis", nghĩa là tội phạm. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các quy định pháp lý không liên quan đến hình sự, bao gồm các lĩnh vực như dân sự, thương mại và hành chính. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự phân loại các lĩnh vực pháp lý nhằm tạo ra sự rõ ràng trong hệ thống tư pháp, nhấn mạnh tính chất không hình sự của các quy định liên quan.
Luật không hình sự (non-criminal law) là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh pháp lý, thuật ngữ thường liên quan đến các lĩnh vực như luật dân sự, luật thương mại và luật hành chính. Phiên xử không liên quan đến tội phạm, ví dụ như hợp đồng hoặc tranh chấp tài sản, là những tình huống phổ biến mà thuật ngữ này được áp dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp