Bản dịch của từ Non criminal law trong tiếng Việt

Non criminal law

Phrase Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non criminal law (Phrase)

nˈɑn kɹˈɪmənəl lˈɔ
nˈɑn kɹˈɪmənəl lˈɔ
01

Liên quan đến pháp luật không liên quan đến tội phạm hình sự.

Relating to laws that do not involve criminal offenses.

Ví dụ

Non criminal law focuses on civil disputes and legal procedures.

Luật dân sự tập trung vào tranh chấp dân sự và thủ tục pháp lý.

Studying non criminal law is essential for understanding civil rights.

Học về luật dân sự là cần thiết để hiểu về quyền dân sự.

Is non criminal law more complex than criminal law in your opinion?

Theo bạn, liệu luật dân sự có phức tạp hơn luật hình sự không?

Non criminal law (Noun Countable)

nˈɑn kɹˈɪmənəl lˈɔ
nˈɑn kɹˈɪmənəl lˈɔ
01

Một hệ thống pháp luật giải quyết các vấn đề pháp lý khác ngoài những vấn đề liên quan đến tội phạm.

A system of laws that deal with legal issues other than those related to crimes.

Ví dụ

Non criminal law includes family law and contract law.

Luật dân sự bao gồm luật gia đình và luật hợp đồng.

Some IELTS candidates find non criminal law topics challenging.

Một số thí sinh IELTS thấy chủ đề luật dân sự khó khăn.

Is non criminal law a common topic in IELTS writing tasks?

Chủ đề luật dân sự thường xuất hiện trong các bài viết IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Non criminal law cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non criminal law

Không có idiom phù hợp