Bản dịch của từ Non delivery trong tiếng Việt

Non delivery

Noun [U/C] Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non delivery(Noun)

nɑdənlˈɪvɚi
nɑdənlˈɪvɚi
01

Không giao hàng hóa hoặc dịch vụ đã được thỏa thuận.

The failure to deliver goods or services that have been agreed upon.

Ví dụ

Non delivery(Adjective)

nɑdənlˈɪvɚi
nɑdənlˈɪvɚi
01

Không được giao; không được mang đến nơi đến hoặc người nhận.

Not delivered; not brought to a destination or recipient.

Ví dụ

Non delivery(Phrase)

nɑdənlˈɪvɚi
nɑdənlˈɪvɚi
01

Không giao hàng hóa hoặc dịch vụ đã được thỏa thuận.

Failure to deliver goods or services that have been agreed upon.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh