Bản dịch của từ Non-delivery trong tiếng Việt

Non-delivery

Noun [U/C]

Non-delivery (Noun)

nɑndɪlˈɪvəɹi
nɑndɪlˈɪvəɹi
01

Không cung cấp hoặc giao hàng.

Failure to provide or deliver goods

Ví dụ

Non-delivery of the donation greatly impacted the charity's operations.

Việc không giao phần quyên góp đã ảnh hưởng lớn đến hoạt động từ thiện.

The organization suffered financial losses due to non-delivery issues.

Tổ chức gặp thiệt hại tài chính do vấn đề không giao hàng.

Did the non-delivery of the supplies affect the community assistance program?

Việc không giao hàng của các vật tư có ảnh hưởng đến chương trình hỗ trợ cộng đồng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-delivery

Không có idiom phù hợp