Bản dịch của từ Non delivery trong tiếng Việt

Non delivery

Noun [U/C] Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non delivery (Noun)

nɑdənlˈɪvɚi
nɑdənlˈɪvɚi
01

Không giao hàng hóa hoặc dịch vụ đã được thỏa thuận.

The failure to deliver goods or services that have been agreed upon.

Ví dụ

The non-delivery of the food order caused inconvenience to customers.

Việc không giao hàng của đơn đặt thức ăn gây phiền toái cho khách hàng.

The non-delivery of the medical supplies delayed the hospital's operations.

Việc không giao hàng các vật tư y tế làm trễ hoạt động của bệnh viện.

The non-delivery of the charity donations disappointed many needy families.

Việc không giao hàng các đóng góp từ thiện làm thất vọng nhiều gia đình cần thiết.

Non delivery (Adjective)

nɑdənlˈɪvɚi
nɑdənlˈɪvɚi
01

Không được giao; không được mang đến nơi đến hoặc người nhận.

Not delivered; not brought to a destination or recipient.

Ví dụ

The non-delivery of the package caused disappointment among the customers.

Việc không giao hàng gây thất vọng cho khách hàng.

The non-delivery issue was resolved by offering a refund to the clients.

Vấn đề không giao hàng được giải quyết bằng cách hoàn tiền cho khách hàng.

The non-delivery notice was sent to inform the recipients about the delay.

Thông báo không giao hàng đã được gửi để thông báo cho người nhận về sự chậm trễ.

Non delivery (Phrase)

nɑdənlˈɪvɚi
nɑdənlˈɪvɚi
01

Không giao hàng hóa hoặc dịch vụ đã được thỏa thuận.

Failure to deliver goods or services that have been agreed upon.

Ví dụ

The non delivery of medical supplies caused chaos in the hospital.

Việc không giao hàng các vật tư y tế gây ra hỗn loạn trong bệnh viện.

The non delivery of food aid led to widespread hunger in the community.

Việc không giao hàng cứu trợ thực phẩm dẫn đến nạn đói lan rộng trong cộng đồng.

The non delivery of textbooks delayed students' learning progress significantly.

Việc không giao hàng sách giáo trình làm chậm tiến độ học tập của học sinh đáng kể.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non delivery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non delivery

Không có idiom phù hợp