Bản dịch của từ Non delivery trong tiếng Việt
Non delivery

Non delivery (Noun)
The non-delivery of the food order caused inconvenience to customers.
Việc không giao hàng của đơn đặt thức ăn gây phiền toái cho khách hàng.
The non-delivery of the medical supplies delayed the hospital's operations.
Việc không giao hàng các vật tư y tế làm trễ hoạt động của bệnh viện.
The non-delivery of the charity donations disappointed many needy families.
Việc không giao hàng các đóng góp từ thiện làm thất vọng nhiều gia đình cần thiết.
Non delivery (Adjective)
Không được giao; không được mang đến nơi đến hoặc người nhận.
Not delivered; not brought to a destination or recipient.
The non-delivery of the package caused disappointment among the customers.
Việc không giao hàng gây thất vọng cho khách hàng.
The non-delivery issue was resolved by offering a refund to the clients.
Vấn đề không giao hàng được giải quyết bằng cách hoàn tiền cho khách hàng.
The non-delivery notice was sent to inform the recipients about the delay.
Thông báo không giao hàng đã được gửi để thông báo cho người nhận về sự chậm trễ.
Non delivery (Phrase)
The non delivery of medical supplies caused chaos in the hospital.
Việc không giao hàng các vật tư y tế gây ra hỗn loạn trong bệnh viện.
The non delivery of food aid led to widespread hunger in the community.
Việc không giao hàng cứu trợ thực phẩm dẫn đến nạn đói lan rộng trong cộng đồng.
The non delivery of textbooks delayed students' learning progress significantly.
Việc không giao hàng sách giáo trình làm chậm tiến độ học tập của học sinh đáng kể.
"Non delivery" là thuật ngữ chỉ việc không thực hiện giao hàng theo cam kết hoặc hợp đồng. Trong ngữ cảnh thương mại, nó có thể ám chỉ việc nhà cung cấp không cung cấp hàng hóa đúng hạn, gây ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của bên nhận. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng về thuật ngữ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai phiên bản đều sử dụng "non delivery" với nghĩa và ứng dụng giống nhau trong các tài liệu pháp lý và thương mại.
Thuật ngữ "non delivery" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "non" có nghĩa là "không" và "delivery" xuất phát từ động từ "delivering" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "delivrare" trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "giao". Trong ngữ cảnh hiện đại, "non delivery" chỉ tình trạng không thực hiện giao hàng hoặc cung ứng dịch vụ như đã hứa. Sự kết hợp giữa tiền tố phủ định và động từ thể hiện rõ ràng bản chất trái ngược với hành động giao hàng, phản ánh các vấn đề trong thương mại và dịch vụ khách hàng ngày nay.
Khái niệm "non delivery" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh thương mại, giao nhận hàng hóa hoặc dịch vụ. Từ này thường được sử dụng để chỉ các tình huống không thực hiện nghĩa vụ giao hàng, có thể trong các văn bản pháp lý hoặc hợp đồng. Ngoài ra, "non delivery" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền lợi người tiêu dùng và giải quyết tranh chấp.