Bản dịch của từ Non denominational trong tiếng Việt

Non denominational

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non denominational (Adjective)

nˌɑndɨnəmjˌunənˈɛtən
nˌɑndɨnəmjˌunənˈɛtən
01

Không bị giới hạn hoặc thuộc về một giáo phái tôn giáo cụ thể.

Not limited or belonging to a particular religious denomination.

Ví dụ

The community center is non-denominational, welcoming people of all faiths.

Trung tâm cộng đồng không giới hạn tôn giáo, chào đón mọi tín ngưỡng.

The charity event was non-denominational, aiming to help everyone in need.

Sự kiện từ thiện không giới hạn tôn giáo, mục tiêu giúp đỡ mọi người cần giúp đỡ.

The support group is non-denominational, providing assistance to all members equally.

Nhóm hỗ trợ không giới hạn tôn giáo, cung cấp sự giúp đỡ cho tất cả các thành viên một cách công bằng.

Non denominational (Noun)

nˌɑndɨnəmjˌunənˈɛtən
nˌɑndɨnəmjˌunənˈɛtən
01

Một nơi thờ cúng không được liên kết chính thức với bất kỳ giáo phái tôn giáo cụ thể nào.

A place of worship that is not officially associated with any particular religious denomination.

Ví dụ

The community center hosts a non denominational service every Sunday.

Trung tâm cộng đồng tổ chức một buổi lễ không thuộc một tôn giáo cụ thể vào mỗi Chủ Nhật.

She prefers a non denominational wedding ceremony to respect everyone's beliefs.

Cô ấy thích một buổi lễ cưới không theo một tôn giáo cụ thể để tôn trọng niềm tin của mọi người.

The new school in town aims to be a non denominational institution.

Trường mới trong thị trấn nhằm trở thành một cơ sở không thuộc một tôn giáo cụ thể.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non denominational/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non denominational

Không có idiom phù hợp