Bản dịch của từ Non-fattening trong tiếng Việt
Non-fattening

Non-fattening (Adjective)
Salads are often considered non-fattening options at social gatherings.
Salad thường được coi là lựa chọn không béo trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Non-fattening snacks like fruits are not always available at parties.
Đồ ăn nhẹ không béo như trái cây không phải lúc nào cũng có ở tiệc.
Are there any non-fattening dishes at the community potluck?
Có món ăn nào không béo tại buổi tiệc cộng đồng không?
Từ "non-fattening" được hiểu là một tính từ chỉ các loại thực phẩm, đồ uống hoặc chế độ ăn uống không gây tăng cân, thường chứa ít calo hoặc chất béo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, sự phổ biến của thuật ngữ này có thể khác nhau giữa các vùng, với người tiêu dùng Anh có xu hướng chú trọng hơn đến chế độ ăn kiêng lành mạnh.
Từ "non-fattening" được cấu thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", mang nghĩa phủ định, và từ "fattening" xuất phát từ động từ tiếng Anh "fatten", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fetten", có nghĩa là làm cho mập. Từ này bắt đầu được sử dụng từ giữa thế kỷ 20 trong bối cảnh dinh dưỡng và chế độ ăn uống, để chỉ thực phẩm không gây tăng cân. Sự kết hợp này phản ánh mối quan tâm ngày càng cao về sức khỏe và cân nặng trong xã hội hiện đại.
Từ "non-fattening" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến chủ đề dinh dưỡng và ẩm thực, trong khi ở phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về chế độ ăn kiêng hoặc những sản phẩm thực phẩm ít calo. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng, đặc biệt khi quảng bá thực phẩm hoặc chế độ ăn kiêng nhằm giảm cân.