Bản dịch của từ Non-fattening trong tiếng Việt
Non-fattening
Adjective
Non-fattening (Adjective)
Ví dụ
Salads are often considered non-fattening options at social gatherings.
Salad thường được coi là lựa chọn không béo trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Non-fattening snacks like fruits are not always available at parties.
Đồ ăn nhẹ không béo như trái cây không phải lúc nào cũng có ở tiệc.
Are there any non-fattening dishes at the community potluck?
Có món ăn nào không béo tại buổi tiệc cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Non-fattening
Không có idiom phù hợp