Bản dịch của từ Non-fattening trong tiếng Việt

Non-fattening

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-fattening(Adjective)

nɑnfˈætəniŋ
nɑnfˈætəniŋ
01

(thực phẩm) không gây tăng cân khi tiêu thụ với lượng bình thường.

Of food not causing an increase in weight when consumed in normal amounts.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh