Bản dịch của từ Non-final trong tiếng Việt

Non-final

Adjective

Non-final (Adjective)

nˈɑnfˈaɪnəl
nˈɑnfˈaɪnəl
01

Chủ yếu là ngữ văn. điều đó không xuất hiện ở cuối một từ, một chuỗi, v.v.

Chiefly linguistics that does not come at the end of a word series etc

Ví dụ

The non-final vowel in his name is pronounced differently.

Nguyễn có nguyên âm không cuối được phát âm khác nhau.

Her non-final answer left room for further discussion.

Câu trả lời không cuối của cô ấy để lại không gian cho cuộc thảo luận tiếp theo.

02

Điều đó không đánh dấu giai đoạn cuối cùng của một quá trình; đó không phải là điều cuối cùng hay mang tính quyết định.

That does not mark the last stage in a process that is not final or decisive

Ví dụ

The preliminary results were non-final.

Kết quả dự báo không phải là kết thúc.

The non-final decision left room for further discussions.

Quyết định không cuối cùng để lại không gian cho cuộc thảo luận tiếp theo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-final

Không có idiom phù hợp