Bản dịch của từ Non-final trong tiếng Việt
Non-final
Adjective
Non-final (Adjective)
nˈɑnfˈaɪnəl
nˈɑnfˈaɪnəl
Ví dụ
The non-final vowel in his name is pronounced differently.
Nguyễn có nguyên âm không cuối được phát âm khác nhau.
Her non-final answer left room for further discussion.
Câu trả lời không cuối của cô ấy để lại không gian cho cuộc thảo luận tiếp theo.
Ví dụ
The preliminary results were non-final.
Kết quả dự báo không phải là kết thúc.
The non-final decision left room for further discussions.
Quyết định không cuối cùng để lại không gian cho cuộc thảo luận tiếp theo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Non-final
Không có idiom phù hợp