Bản dịch của từ Definitive trong tiếng Việt
Definitive
Definitive (Adjective)
(của một kết luận hoặc thỏa thuận) được thực hiện hoặc đạt được một cách dứt khoát và có thẩm quyền.
(of a conclusion or agreement) done or reached decisively and with authority.
The definitive study on social media trends was conducted by Dr. Smith.
Nghiên cứu dứt khoát về các xu hướng truyền thông xã hội được thực hiện bởi Tiến sĩ Smith.
The definitive answer to the social issue was presented by the government.
Câu trả lời dứt khoát cho vấn đề xã hội đã được chính phủ đưa ra.
The committee reached a definitive decision on the social policy proposal.
Ủy ban đã đạt được quyết định dứt khoát về đề xuất chính sách xã hội.
The definitive stamp was used to send letters to all citizens.
Tem dứt khoát được sử dụng để gửi thư cho mọi công dân.
The postal service issued a definitive stamp for regular mail.
Dịch vụ bưu chính đã phát hành tem dứt khoát cho thư thông thường.
Definitive stamps are commonly used for everyday postal needs.
Tem dứt khoát thường được sử dụng cho nhu cầu bưu chính hàng ngày.
Dạng tính từ của Definitive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Definitive Dứt khoát | More definitive Dứt khoát hơn | Most definitive Dứt khoát nhất |
Definitive (Noun)
Collectors look for definitive stamps to complete their collections.
Các nhà sưu tập tìm kiếm những con tem chính hãng để hoàn thiện bộ sưu tập của họ.
The rare definitive stamp was sold at an auction for $1,000.
Con tem chính hãng hiếm hoi đã được bán trong một cuộc đấu giá với giá 1.000 USD.
The post office issued a new set of definitive stamps last month.
Bưu điện đã phát hành một bộ tem chính hãng mới vào tháng trước.
Từ "definitive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "definitivus", mang nghĩa "cuối cùng, quyết định" và thường được dùng để chỉ một điều gì đó rõ ràng, chính xác, không còn nghi ngờ. Trong tiếng Anh, cả Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "definitive" trong British English thường được áp dụng trong lĩnh vực âm nhạc (như trong "definitive edition") hơn so với American English, nơi nó có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh học thuật và pháp lý.
Từ "definitive" có nguồn gốc từ động từ Latin "definire", có nghĩa là "định nghĩa" hoặc "xác định rõ ràng". Trong sử dụng, từ này đã tiến hóa từ một hình thức chuyên biệt trong ngữ nghĩa pháp lý sang một nghĩa rộng hơn, mô tả một cái gì đó có tính chắc chắn, không thể chối cãi. Kể từ thế kỷ 19, "definitive" được sử dụng để chỉ những định chuẩn hoặc kết luận cuối cùng, thể hiện sự rõ ràng và không thể tranh cãi trong ngữ cảnh khoa học cũng như xã hội.
Từ "definitive" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu khả năng phân tích và giải thích rõ ràng. Trong ngữ cảnh học thuật, "definitive" thường được sử dụng để chỉ các kết luận cuối cùng hoặc các tài liệu mang tính chất quyết định. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như y tế, pháp luật và nghiên cứu khoa học, nơi sự chính xác và rõ ràng là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp