Bản dịch của từ Definitive trong tiếng Việt

Definitive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Definitive (Adjective)

dɪfˈɪnɪtɪv
dɪfˈɪnɪtɪv
01

(của một kết luận hoặc thỏa thuận) được thực hiện hoặc đạt được một cách dứt khoát và có thẩm quyền.

(of a conclusion or agreement) done or reached decisively and with authority.

Ví dụ

The definitive study on social media trends was conducted by Dr. Smith.

Nghiên cứu dứt khoát về các xu hướng truyền thông xã hội được thực hiện bởi Tiến sĩ Smith.

The definitive answer to the social issue was presented by the government.

Câu trả lời dứt khoát cho vấn đề xã hội đã được chính phủ đưa ra.

The committee reached a definitive decision on the social policy proposal.

Ủy ban đã đạt được quyết định dứt khoát về đề xuất chính sách xã hội.

02

(của tem bưu chính) để sử dụng thông thường và thường có thiết kế tiêu chuẩn, không đặc biệt hoặc kỷ niệm.

(of a postage stamp) for general use and typically of standard design, not special or commemorative.

Ví dụ

The definitive stamp was used to send letters to all citizens.

Tem dứt khoát được sử dụng để gửi thư cho mọi công dân.

The postal service issued a definitive stamp for regular mail.

Dịch vụ bưu chính đã phát hành tem dứt khoát cho thư thông thường.

Definitive stamps are commonly used for everyday postal needs.

Tem dứt khoát thường được sử dụng cho nhu cầu bưu chính hàng ngày.

Dạng tính từ của Definitive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Definitive

Dứt khoát

More definitive

Dứt khoát hơn

Most definitive

Dứt khoát nhất

Definitive (Noun)

dɪfˈɪnɪtɪv
dɪfˈɪnɪtɪv
01

Một con tem bưu chính dứt khoát.

A definitive postage stamp.

Ví dụ

Collectors look for definitive stamps to complete their collections.

Các nhà sưu tập tìm kiếm những con tem chính hãng để hoàn thiện bộ sưu tập của họ.

The rare definitive stamp was sold at an auction for $1,000.

Con tem chính hãng hiếm hoi đã được bán trong một cuộc đấu giá với giá 1.000 USD.

The post office issued a new set of definitive stamps last month.

Bưu điện đã phát hành một bộ tem chính hãng mới vào tháng trước.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Definitive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] Oxford Learner's Dictionaries | Find Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, https: //www [...]Trích: Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Oxford Learner's Dictionaries | Find translations, and grammar explanations at Oxford Learner's Dictionaries, https: //www [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] Oxford Learner's Dictionaries: Find Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries [...]Trích: Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] In today's increasingly materialistic world, the standardized of success is often laid out in terms of material wealth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021

Idiom with Definitive

Không có idiom phù hợp