Bản dịch của từ Definitive trong tiếng Việt
Definitive
Definitive (Adjective)
(của một kết luận hoặc thỏa thuận) được thực hiện hoặc đạt được một cách dứt khoát và có thẩm quyền.
(of a conclusion or agreement) done or reached decisively and with authority.
The definitive study on social media trends was conducted by Dr. Smith.
Nghiên cứu dứt khoát về các xu hướng truyền thông xã hội được thực hiện bởi Tiến sĩ Smith.
The definitive answer to the social issue was presented by the government.
Câu trả lời dứt khoát cho vấn đề xã hội đã được chính phủ đưa ra.
The committee reached a definitive decision on the social policy proposal.
Ủy ban đã đạt được quyết định dứt khoát về đề xuất chính sách xã hội.
The definitive stamp was used to send letters to all citizens.
Tem dứt khoát được sử dụng để gửi thư cho mọi công dân.
The postal service issued a definitive stamp for regular mail.
Dịch vụ bưu chính đã phát hành tem dứt khoát cho thư thông thường.
Definitive stamps are commonly used for everyday postal needs.
Tem dứt khoát thường được sử dụng cho nhu cầu bưu chính hàng ngày.
Definitive (Noun)
Collectors look for definitive stamps to complete their collections.
Các nhà sưu tập tìm kiếm những con tem chính hãng để hoàn thiện bộ sưu tập của họ.
The rare definitive stamp was sold at an auction for $1,000.
Con tem chính hãng hiếm hoi đã được bán trong một cuộc đấu giá với giá 1.000 USD.
The post office issued a new set of definitive stamps last month.
Bưu điện đã phát hành một bộ tem chính hãng mới vào tháng trước.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp