Bản dịch của từ Non final trong tiếng Việt
Non final

Non final (Adjective)
Không phải là cuối cùng hoặc dứt khoát.
Not final or definitive.
The non final decision caused uncertainty in the community.
Quyết định không cuối cùng gây ra sự không chắc chắn trong cộng đồng.
Her non final answer left room for further discussion.
Câu trả lời không cuối cùng của cô ấy để lại không gian cho cuộc thảo luận tiếp theo.
The non final agreement will be revisited in the next meeting.
Thỏa thuận không cuối cùng sẽ được xem xét lại trong cuộc họp tiếp theo.
Non final (Noun)
Một trò chơi hoặc cuộc thi không phải là trận chung kết, đặc biệt là trong một giải đấu.
A non-final game or contest, especially in a tournament.
The semi-final match was intense.
Trận bán kết rất căng thẳng.
The quarter-final game ended in a draw.
Trận tứ kết kết thúc với tỉ số hòa.
The team advanced to the final after the non-final round.
Đội tiến vào chung kết sau vòng đấu không phải chung kết.
Từ "non-final" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc, giáo dục hoặc các cuộc thi, chỉ một trạng thái không phải là kết quả hay quyết định cuối cùng. Phiên bản này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng "provisional" hoặc "temporary" để diễn đạt ý tương tự. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh sử dụng, với "non-final" thường được dùng trong các tài liệu pháp lý hoặc quản lý, trong khi các từ thay thế thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày hơn.
Từ "non" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "không". "Final" xuất phát từ từ "finalis" trong tiếng Latinh, mang ý nghĩa "cuối cùng" hoặc "chót". Kết hợp lại, "non final" chỉ tình trạng không phải là cái kết thúc hay là cái cuối cùng. Trong ngữ cảnh hiện tại, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những yếu tố, quyết định hoặc sản phẩm không hoàn tất hoặc chưa đến giai đoạn kết thúc.
Từ "non-final" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc trong bối cảnh liên quan đến giáo dục và nghiên cứu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống đề cập đến các trạng thái hoặc sản phẩm chưa hoàn chỉnh, như trong các dự án thử nghiệm hoặc tài liệu luận văn chưa chính thức. Tính chất không chính thức của "non-final" cho phép nó phục vụ như một công cụ giao tiếp chính xác trong các bối cảnh học thuật và chuyên nghiệp.