Bản dịch của từ Non final trong tiếng Việt

Non final

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non final (Adjective)

nɑnfˈaɪnəl
nɑnfˈaɪnəl
01

Không phải là cuối cùng hoặc dứt khoát.

Not final or definitive.

Ví dụ

The non final decision caused uncertainty in the community.

Quyết định không cuối cùng gây ra sự không chắc chắn trong cộng đồng.

Her non final answer left room for further discussion.

Câu trả lời không cuối cùng của cô ấy để lại không gian cho cuộc thảo luận tiếp theo.

The non final agreement will be revisited in the next meeting.

Thỏa thuận không cuối cùng sẽ được xem xét lại trong cuộc họp tiếp theo.

Non final (Noun)

nɑnfˈaɪnəl
nɑnfˈaɪnəl
01

Một trò chơi hoặc cuộc thi không phải là trận chung kết, đặc biệt là trong một giải đấu.

A non-final game or contest, especially in a tournament.

Ví dụ

The semi-final match was intense.

Trận bán kết rất căng thẳng.

The quarter-final game ended in a draw.

Trận tứ kết kết thúc với tỉ số hòa.

The team advanced to the final after the non-final round.

Đội tiến vào chung kết sau vòng đấu không phải chung kết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non final/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non final

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.