Bản dịch của từ Non final trong tiếng Việt

Non final

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non final(Adjective)

nɑnfˈaɪnəl
nɑnfˈaɪnəl
01

Không phải là cuối cùng hoặc dứt khoát.

Not final or definitive.

Ví dụ

Non final(Noun)

nɑnfˈaɪnəl
nɑnfˈaɪnəl
01

Một trò chơi hoặc cuộc thi không phải là trận chung kết, đặc biệt là trong một giải đấu.

A non-final game or contest, especially in a tournament.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh