Bản dịch của từ Non-functional trong tiếng Việt

Non-functional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-functional (Adjective)

01

Không có mục đích hay chức năng cụ thể nào.

Not having any particular purpose or function.

Ví dụ

Many non-functional social programs waste taxpayer money without helping anyone.

Nhiều chương trình xã hội không có chức năng lãng phí tiền thuế mà không giúp ai.

Non-functional community events do not attract any participants or sponsors.

Các sự kiện cộng đồng không có chức năng không thu hút bất kỳ người tham gia hay nhà tài trợ nào.

Are non-functional social initiatives common in urban areas like New York?

Các sáng kiến xã hội không có chức năng có phổ biến ở các khu đô thị như New York không?

02

Không hoạt động hoặc ở trạng thái hoạt động.

Not operating or in working order.

Ví dụ

Many non-functional streetlights make neighborhoods feel unsafe at night.

Nhiều đèn đường không hoạt động khiến khu phố cảm thấy không an toàn vào ban đêm.

The non-functional public restroom was a major issue during the event.

Nhà vệ sinh công cộng không hoạt động là một vấn đề lớn trong sự kiện.

Are there non-functional facilities in your local community center?

Có những cơ sở không hoạt động nào trong trung tâm cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-functional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-functional

Không có idiom phù hợp