Bản dịch của từ Non pathogenic trong tiếng Việt

Non pathogenic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non pathogenic (Adjective)

nˌɑnθəpətˈɑdʒɨŋ
nˌɑnθəpətˈɑdʒɨŋ
01

Không gây ra hoặc thúc đẩy bệnh tật.

Not causing or promoting disease.

Ví dụ

The non-pathogenic bacteria in the water supply are harmless.

Vi khuẩn không gây bệnh trong nguồn nước là vô hại.

The non-pathogenic virus strain does not infect humans.

Chủng virus không gây bệnh không lây nhiễm cho con người.

The non-pathogenic nature of the food additive reassured the public.

Tính không gây bệnh của chất phụ gia thực phẩm làm yên lòng công chúng.

Non pathogenic (Noun)

nˌɑnθəpətˈɑdʒɨŋ
nˌɑnθəpətˈɑdʒɨŋ
01

Là vi sinh vật không gây bệnh.

A microorganism that does not cause disease.

Ví dụ

Non pathogenic bacteria are harmless to humans.

Vi khuẩn không gây bệnh không gây hại cho con người.

Research on non pathogenic microbes is essential for public health.

Nghiên cứu về vi sinh vật không gây bệnh là cần thiết cho sức khỏe cộng đồng.

Understanding the role of non pathogenic organisms is crucial.

Hiểu về vai trò của các sinh vật không gây bệnh là rất quan trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non pathogenic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non pathogenic

Không có idiom phù hợp