Bản dịch của từ Non-peptide trong tiếng Việt

Non-peptide

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-peptide (Adjective)

nˈɑnpədˈɛts
nˈɑnpədˈɛts
01

Của một phân tử: đó không phải là peptit, đặc biệt là không chứa nhóm peptit hoặc liên kết peptit. của một liên kết hoặc liên kết: không phải là một liên kết peptit.

Of a molecule that is not a peptide specifically that does not contain peptide groups or peptide bonds of a bond or linkage not a peptide bond.

Ví dụ

The non-peptide compounds showed significant effects in social behavior studies.

Các hợp chất không peptide cho thấy tác động đáng kể trong các nghiên cứu hành vi xã hội.

Non-peptide drugs do not work effectively for social anxiety disorders.

Thuốc không peptide không hoạt động hiệu quả cho các rối loạn lo âu xã hội.

Are non-peptide substances useful in enhancing social interactions among people?

Các chất không peptide có hữu ích trong việc tăng cường tương tác xã hội giữa mọi người không?

Non-peptide (Noun)

nˈɑnpədˈɛts
nˈɑnpədˈɛts
01

Một phân tử không phải peptide.

A nonpeptide molecule.

Ví dụ

Non-peptide substances can influence social behavior in many studies.

Chất không peptide có thể ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong nhiều nghiên cứu.

Non-peptide factors do not always determine group dynamics in social settings.

Các yếu tố không peptide không phải lúc nào cũng xác định động lực nhóm trong các tình huống xã hội.

What role do non-peptide molecules play in social interactions?

Chất không peptide đóng vai trò gì trong các tương tác xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-peptide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-peptide

Không có idiom phù hợp