Bản dịch của từ Non-prevocalic trong tiếng Việt
Non-prevocalic
Non-prevocalic (Adjective)
In non-prevocalic dialects, the 'r' is often silent.
Trong các phương ngữ không có nguyên âm, chữ 'r' thường im lặng.
Non-prevocalic sounds do not appear in many Southern accents.
Âm không có nguyên âm không xuất hiện trong nhiều giọng miền Nam.
Are non-prevocalic phonemes common in American English?
Các âm không có nguyên âm có phổ biến trong tiếng Anh Mỹ không?
Từ "non-prevocalic" được sử dụng trong lĩnh vực ngữ âm học để chỉ vị trí của một phụ âm không đứng trước nguyên âm trong một âm tiết. Điều này có nghĩa là phụ âm này xuất hiện sau nguyên âm hoặc ở cuối từ mà không theo ngay sau bởi một nguyên âm khác. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "non-prevocalic" được hình thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", có nghĩa là "không", và từ gốc "prevocalic", được cấu tạo từ "pre-" (tiếng Latin "prae", nghĩa là "trước") và "vocalic", bắt nguồn từ "vocalis", có nghĩa là "âm thanh". Thuật ngữ này dùng để chỉ các âm vị không nằm trước nguyên âm trong cấu trúc âm tiết. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh tính chất không nằm trước nguyên âm mà thành phần âm vị khác.
Từ "non-prevocalic" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu ngôn ngữ học, giáo dục và phát âm. Nó thường được đề cập khi phân tích cách âm tiết và phát âm trong tiếng Anh, đặc biệt là trong việc phân biệt âm vị. Trong các tài liệu học thuật hoặc giáo trình, từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu về ngữ âm và ngữ nghĩa, nơi người ta nghiên cứu cấu trúc âm của từ ngữ.