Bản dịch của từ Non-prevocalic trong tiếng Việt

Non-prevocalic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-prevocalic (Adjective)

01

(ngôn ngữ học) (thuộc về một âm vị) không xảy ra trước một phụ âm hoặc ngắt quãng mà xảy ra trước một nguyên âm, như trong các phương ngữ không phải rhotic.

Linguistics of a phoneme not occurring before a consonant or pause but occurring before a vowel as in nonrhotic dialects.

Ví dụ

In non-prevocalic dialects, the 'r' is often silent.

Trong các phương ngữ không có nguyên âm, chữ 'r' thường im lặng.

Non-prevocalic sounds do not appear in many Southern accents.

Âm không có nguyên âm không xuất hiện trong nhiều giọng miền Nam.

Are non-prevocalic phonemes common in American English?

Các âm không có nguyên âm có phổ biến trong tiếng Anh Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Non-prevocalic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-prevocalic

Không có idiom phù hợp