Bản dịch của từ Non-refundable trong tiếng Việt

Non-refundable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-refundable (Adjective)

nɑnɹɨfˈʌndəbəl
nɑnɹɨfˈʌndəbəl
01

(đặc biệt là số tiền đã trả) không được hoàn trả hoặc hoàn lại trong bất kỳ trường hợp nào.

Especially of a sum of money paid not repayable or returnable in any circumstances.

Ví dụ

The donation to charity is non-refundable and helps many families in need.

Khoản quyên góp cho tổ chức từ thiện là không hoàn lại và giúp nhiều gia đình.

Tickets for the concert are non-refundable, even if you cannot attend.

Vé cho buổi hòa nhạc là không hoàn lại, ngay cả khi bạn không thể tham dự.

Are all fees for social programs non-refundable, like the community center fees?

Tất cả các khoản phí cho các chương trình xã hội có phải không hoàn lại, như phí trung tâm cộng đồng không?

The non-refundable fee for the IELTS exam is $200.

Phí không hoàn lại cho kỳ thi IELTS là $200.

The scholarship is refundable, but the application fee is non-refundable.

Học bổng có thể hoàn lại, nhưng phí đăng ký không hoàn lại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-refundable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-refundable

Không có idiom phù hợp