Bản dịch của từ Non-refundable trong tiếng Việt
Non-refundable

Non-refundable (Adjective)
(đặc biệt là số tiền đã trả) không được hoàn trả hoặc hoàn lại trong bất kỳ trường hợp nào.
Especially of a sum of money paid not repayable or returnable in any circumstances.
The donation to charity is non-refundable and helps many families in need.
Khoản quyên góp cho tổ chức từ thiện là không hoàn lại và giúp nhiều gia đình.
Tickets for the concert are non-refundable, even if you cannot attend.
Vé cho buổi hòa nhạc là không hoàn lại, ngay cả khi bạn không thể tham dự.
Are all fees for social programs non-refundable, like the community center fees?
Tất cả các khoản phí cho các chương trình xã hội có phải không hoàn lại, như phí trung tâm cộng đồng không?
The non-refundable fee for the IELTS exam is $200.
Phí không hoàn lại cho kỳ thi IELTS là $200.
The scholarship is refundable, but the application fee is non-refundable.
Học bổng có thể hoàn lại, nhưng phí đăng ký không hoàn lại.
Từ "non-refundable" được sử dụng để chỉ các khoản tiền hoặc phí mà không thể hoàn lại sau khi đã thanh toán. Trong tiếng Anh, từ này thường xuất hiện trong các điều khoản hợp đồng, chính sách bảo hiểm, hoặc trong lĩnh vực du lịch, nơi người tiêu dùng không thể yêu cầu hoàn trả tiền cho các dịch vụ đã sử dụng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa.
Từ "non-refundable" được cấu thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non", nghĩa là "không", và từ "refundable" xuất phát từ động từ Latinh "refundere", nghĩa là "hoàn lại". Kết hợp lại, "non-refundable" chỉ những khoản tiền không thể được hoàn lại sau khi đã chi tiêu. Khái niệm này thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ, nhấn mạnh tính chất không thể thu hồi của giao dịch tài chính.
Từ "non-refundable" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, liên quan đến chủ đề tài chính và dịch vụ. Tần suất sử dụng của từ này trung bình, chủ yếu trong bối cảnh mô tả chính sách hoàn tiền hoặc các khoản chi phí không thể hoàn lại. Ngoài ra, từ này cũng thường được thấy trong hợp đồng, quy định của công ty, và thông báo của các dịch vụ trực tuyến, nơi điều kiện thanh toán rõ ràng được nêu ra.