Bản dịch của từ Non sequitur trong tiếng Việt
Non sequitur

Non sequitur (Noun)
Her non sequitur confused the audience during the IELTS speaking test.
Câu kết luận không liên quan của cô ấy làm bối rối khán giả trong bài thi nói IELTS.
The candidate was penalized for including a non sequitur in the essay.
Ứng viên bị phạt vì bao gồm một câu kết luận không liên quan trong bài luận.
Did the speaker realize that his response was a non sequitur?
Người nói có nhận ra rằng phản ứng của anh ấy là một câu kết luận không liên quan không?
Từ "non sequitur" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "không theo sau". Trong ngữ cảnh logic và lập luận, nó chỉ một kết luận hoặc phản biện không hợp lý, không liên quan đến các tiền đề đã được đưa ra. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này trong văn viết và nói. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng rộng rãi hơn trong văn bản hài hước hoặc bình luận xã hội.
Thuật ngữ "non sequitur" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "không theo" hoặc "không diễn ra theo". Cấu trúc từ này gồm "non", nghĩa là "không", và "sequit", dạng thì hiện tại của động từ "sequi", có nghĩa là "theo sau" hoặc "tiếp theo". Trong ngữ nghĩa hiện đại, "non sequitur" được sử dụng để chỉ một lập luận hay kết luận không liên quan hoặc không hợp lý, phản ánh sự thiếu liên kết logic trong diễn đạt.
Thuật ngữ "non sequitur" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong Reading và Writing khi thảo luận về lập luận logic hoặc phân tích văn bản. Trong các ngữ cảnh khác, "non sequitur" thường được sử dụng trong triết học, tâm lý học và phân tích văn bản để chỉ những kết luận không logic hoặc không liên quan được đưa ra trong đối thoại hoặc lý luận, từ đó khuyến khích việc đánh giá lại các luận cứ trình bày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp