Bản dịch của từ Non-starter trong tiếng Việt
Non-starter
Non-starter (Noun)
The non-starter in the group project was always absent.
Người không tham gia vào dự án nhóm luôn vắng mặt.
She is not a non-starter when it comes to volunteering opportunities.
Cô ấy không phải là người không tham gia vào cơ hội tình nguyện.
Is John considered a non-starter in the local charity event?
Liệu John có được xem là người không tham gia vào sự kiện từ thiện địa phương không?
Từ "non-starter" có nghĩa là một ý tưởng, kế hoạch hoặc đề xuất không có khả năng thành công hoặc không được xem xét nghiêm túc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Mỹ thường sử dụng nó trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để chỉ những điều không khả thi, trong khi người Anh có thể sử dụng nó trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Thuật ngữ "non-starter" xuất phát từ tiếng Anh, với nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "non stare", nghĩa là "không đứng" hoặc "không bắt đầu". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, chỉ những vận động viên không đủ khả năng tranh tài. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những ý tưởng, kế hoạch hoặc đề xuất không thể tiến triển hoặc không có khả năng thành công. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nguồn gốc từ vựng và nội dung hiện tại.
Từ "non-starter" thường xuất hiện trong các phần của IELTS như Writing và Speaking, đặc biệt liên quan đến thảo luận về kế hoạch hoặc ý tưởng không khả thi. Tần suất sử dụng của từ này trong các bài kiểm tra IELTS là trung bình, thường xuất hiện trong ngữ cảnh phê bình hoặc đánh giá. Ngoài ra, trong các tình huống kinh doanh hoặc lập kế hoạch, "non-starter" được dùng để chỉ những đề xuất hoặc dự án không thể thực hiện được, thể hiện sự không khả thi hoặc thiếu hiệu quả.