Bản dịch của từ Non-urban area trong tiếng Việt

Non-urban area

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-urban area (Noun)

nˈɑnbɚbən ˈɛɹiə
nˈɑnbɚbən ˈɛɹiə
01

Một khu vực không phải là một phần của thành phố hoặc thị trấn.

An area that is not part of a city or town.

Ví dụ

Many families live in non-urban areas for a quieter lifestyle.

Nhiều gia đình sống ở khu vực không đô thị để có cuộc sống yên tĩnh.

Non-urban areas do not have many job opportunities compared to cities.

Các khu vực không đô thị không có nhiều cơ hội việc làm như thành phố.

Are non-urban areas becoming more popular for young people?

Các khu vực không đô thị có đang trở nên phổ biến hơn với giới trẻ không?

Non-urban area (Adjective)

nˈɑnbɚbən ˈɛɹiə
nˈɑnbɚbən ˈɛɹiə
01

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của các khu vực không thuộc thành phố hoặc thị trấn.

Relating to or characteristic of areas that are not part of a city or town.

Ví dụ

Many families prefer living in non-urban areas for better air quality.

Nhiều gia đình thích sống ở vùng không đô thị vì không khí trong lành hơn.

Non-urban areas do not have as many job opportunities as cities.

Các khu vực không đô thị không có nhiều cơ hội việc làm như thành phố.

Are non-urban areas safer for children compared to urban environments?

Các khu vực không đô thị có an toàn hơn cho trẻ em so với môi trường đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-urban area/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-urban area

Không có idiom phù hợp