Bản dịch của từ Nonbuilding trong tiếng Việt
Nonbuilding

Nonbuilding (Noun)
Một cấu trúc không phải là một tòa nhà, thường được sử dụng cho các mục đích tiện ích như lưu trữ hoặc giải trí.
A structure that is not a building typically used for utility purposes such as storage or recreation.
The park has a nonbuilding for community events and activities.
Công viên có một công trình không phải là tòa nhà cho các sự kiện cộng đồng.
They do not use the nonbuilding for storage anymore.
Họ không còn sử dụng công trình không phải là tòa nhà để lưu trữ nữa.
Is the nonbuilding available for social gatherings this weekend?
Công trình không phải là tòa nhà có sẵn cho các buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần này không?
Từ "nonbuilding" chỉ những công trình hoặc cấu trúc không phải là tòa nhà, bao gồm các hạng mục như cầu, đường, và các công trình hạ tầng khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này đều được sử dụng với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, đặc biệt trong các thảo luận kỹ thuật hoặc quy hoạch đô thị. "Nonbuilding" thường xuất hiện trong các tài liệu xây dựng và quy hoạch để phân biệt với các loại công trình xây dựng chính.
Từ "nonbuilding" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "non-", có nghĩa là "không", kết hợp với danh từ "building" từ tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Old English "bylding", có nghĩa là "công trình xây dựng". Kết hợp lại, "nonbuilding" chỉ bất kỳ cấu trúc hay đối tượng nào không phải là một công trình xây dựng. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong các lĩnh vực như quy hoạch đô thị và kiến trúc để phân biệt các loại không gian và cấu trúc khác nhau.
Từ "nonbuilding" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu hoặc bài nói liên quan đến kiến trúc, xây dựng và quy hoạch đô thị, nhưng không phải là từ vựng chính. Trong phần Viết và Nói, "nonbuilding" có thể được đề cập khi thảo luận về không gian công cộng hoặc cơ sở hạ tầng không phải là tòa nhà. Từ này thường gặp trong các ngữ cảnh chuyên ngành hơn là hàng ngày.