Bản dịch của từ Nonbuilding trong tiếng Việt
Nonbuilding
Nonbuilding (Noun)
Một cấu trúc không phải là một tòa nhà, thường được sử dụng cho các mục đích tiện ích như lưu trữ hoặc giải trí.
A structure that is not a building typically used for utility purposes such as storage or recreation.
The park has a nonbuilding for community events and activities.
Công viên có một công trình không phải là tòa nhà cho các sự kiện cộng đồng.
They do not use the nonbuilding for storage anymore.
Họ không còn sử dụng công trình không phải là tòa nhà để lưu trữ nữa.
Is the nonbuilding available for social gatherings this weekend?
Công trình không phải là tòa nhà có sẵn cho các buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần này không?