Bản dịch của từ Nonbuilding trong tiếng Việt

Nonbuilding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonbuilding (Noun)

01

Một cấu trúc không phải là một tòa nhà, thường được sử dụng cho các mục đích tiện ích như lưu trữ hoặc giải trí.

A structure that is not a building typically used for utility purposes such as storage or recreation.

Ví dụ

The park has a nonbuilding for community events and activities.

Công viên có một công trình không phải là tòa nhà cho các sự kiện cộng đồng.

They do not use the nonbuilding for storage anymore.

Họ không còn sử dụng công trình không phải là tòa nhà để lưu trữ nữa.

Is the nonbuilding available for social gatherings this weekend?

Công trình không phải là tòa nhà có sẵn cho các buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonbuilding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonbuilding

Không có idiom phù hợp