Bản dịch của từ Noncompliance trong tiếng Việt

Noncompliance

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noncompliance (Noun)

nɑnkəmplˈaɪns
nɑnkəmplˈaɪns
01

Không tuân thủ hoặc từ chối tuân thủ hoặc tuân thủ các quy định hoặc tiêu chuẩn.

Failure or refusal to conform or comply with regulations or standards.

Ví dụ

Noncompliance with safety guidelines can lead to serious consequences.

Vi phạm các hướng dẫn an toàn có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Ignoring safety rules is a form of noncompliance with regulations.

Bỏ qua các quy tắc an toàn là một dạng vi phạm quy định.

Is noncompliance with workplace protocols a common issue in your country?

Vi phạm các quy định công việc là một vấn đề phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Noncompliance with safety regulations can result in serious consequences.

Vi phạm quy định an toàn có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Ignoring noncompliance issues may lead to legal penalties and fines.

Bỏ qua vấn đề không tuân thủ có thể dẫn đến phạt tiền pháp lý.

Noncompliance (Adjective)

nɑnkəmplˈaɪns
nɑnkəmplˈaɪns
01

Không tuân thủ hoặc tuân thủ các quy định hoặc tiêu chuẩn.

Failing to comply or conform with regulations or standards.

Ví dụ

The company was fined for noncompliance with safety regulations.

Công ty bị phạt vì vi phạm quy định an toàn.

Students were warned about the consequences of noncompliance in exams.

Học sinh đã được cảnh báo về hậu quả của vi phạm trong kỳ thi.

Is noncompliance with academic integrity policies common in your country?

Vi phạm chính sách tính trung thực học thuật phổ biến ở quốc gia bạn?

Noncompliance behavior can lead to serious consequences in IELTS exams.

Hành vi không tuân thủ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong kỳ thi IELTS.

Students should avoid noncompliance actions during their speaking test.

Học sinh nên tránh hành động không tuân thủ trong bài thi nói của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noncompliance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noncompliance

Không có idiom phù hợp