Bản dịch của từ Noncompliance trong tiếng Việt
Noncompliance

Noncompliance (Noun)
Noncompliance with safety guidelines can lead to serious consequences.
Vi phạm các hướng dẫn an toàn có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Ignoring safety rules is a form of noncompliance with regulations.
Bỏ qua các quy tắc an toàn là một dạng vi phạm quy định.
Is noncompliance with workplace protocols a common issue in your country?
Vi phạm các quy định công việc là một vấn đề phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Noncompliance with safety regulations can result in serious consequences.
Vi phạm quy định an toàn có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Ignoring noncompliance issues may lead to legal penalties and fines.
Bỏ qua vấn đề không tuân thủ có thể dẫn đến phạt tiền pháp lý.
Noncompliance (Adjective)
The company was fined for noncompliance with safety regulations.
Công ty bị phạt vì vi phạm quy định an toàn.
Students were warned about the consequences of noncompliance in exams.
Học sinh đã được cảnh báo về hậu quả của vi phạm trong kỳ thi.
Is noncompliance with academic integrity policies common in your country?
Vi phạm chính sách tính trung thực học thuật phổ biến ở quốc gia bạn?
Noncompliance behavior can lead to serious consequences in IELTS exams.
Hành vi không tuân thủ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong kỳ thi IELTS.
Students should avoid noncompliance actions during their speaking test.
Học sinh nên tránh hành động không tuân thủ trong bài thi nói của họ.
Họ từ
"Noncompliance" là thuật ngữ chỉ hành vi không tuân thủ các quy định, tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cách sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong văn cảnh pháp lý hoặc y tế, "noncompliance" có thể chỉ rõ hơn các hành vi không tuân thủ liên quan đến đơn thuốc hoặc quy định. Hình thức viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "noncompliance" xuất phát từ tiếng Latinh, với phần tiền tố "non-" có nghĩa là "không" và gốc từ "compliance" bắt nguồn từ "complere", nghĩa là "hoàn thành" hoặc "tuân theo". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính để chỉ sự không tuân thủ các quy định, tiêu chuẩn hoặc yêu cầu đã được thiết lập. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ tạo ra ý nghĩa rõ ràng về việc từ chối hoặc không thực hiện nghĩa vụ, phản ánh thực trạng và vai trò quan trọng của tuân thủ trong các hệ thống pháp lý và tổ chức.
Từ "noncompliance" xuất hiện ít trong các phần của IELTS như Listening, Reading, Writing, và Speaking, chủ yếu trong ngữ cảnh về luật pháp, quy định, hoặc các tiêu chuẩn. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự không tuân thủ quy định hoặc hợp đồng, đặc biệt trong các nghiên cứu khoa học hoặc báo cáo tài chính. Khả năng nhận biết và sử dụng từ này có thể giúp nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp