Bản dịch của từ Noncompliant trong tiếng Việt
Noncompliant

Noncompliant (Adjective)
Her noncompliant behavior led to her suspension from school.
Hành vi không tuân thủ của cô ấy dẫn đến bị đình chỉ học.
It is important to address noncompliant actions in society.
Quan trọng phải giải quyết những hành vi không tuân thủ trong xã hội.
Are there consequences for being noncompliant with the regulations?
Có hậu quả cho việc không tuân thủ các quy định không?
Noncompliant (Noun)
Some noncompliant students were not allowed to take the exam.
Một số học sinh không tuân thủ không được phép thi.
The teacher warned the noncompliant student about the consequences.
Giáo viên cảnh báo học sinh không tuân thủ về hậu quả.
Is the number of noncompliant individuals increasing in society?
Số lượng cá nhân không tuân thủ có đang tăng trong xã hội không?
Họ từ
Từ "noncompliant" được định nghĩa là không tuân thủ hoặc không đáp ứng các quy định, tiêu chuẩn hoặc yêu cầu nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý và y tế, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những đối tượng không thực hiện các chỉ dẫn hoặc quy định được áp dụng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách thức sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc địa phương, với những thuật ngữ liên quan khác nhau được ưa chuộng hơn tùy theo từng vùng.
Từ "noncompliant" xuất phát từ tiền tố "non-" có nghĩa là "không" và gốc từ "compliant", bắt nguồn từ động từ "compliere" trong tiếng Latin, có nghĩa là "đáp ứng" hoặc "tuân theo". Lịch sử từ này phản ánh sự không đồng ý hoặc không tuân theo quy tắc, quy định. Sự kết hợp giữa tiền tố "non-" và tính từ "compliant" cho thấy rõ ràng ý nghĩa về việc thiếu sự chấp nhận hoặc sự phù hợp, dẫn đến việc sử dụng từ này trong các lĩnh vực pháp lý, chính trị và xã hội hiện nay.
Từ "noncompliant" thể hiện tính không tuân thủ, thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, pháp lý và quản lý. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nghe liên quan đến các quy định hoặc tiêu chuẩn không được tuân theo. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận về chính sách hoặc trong tài liệu nghiên cứu, "noncompliant" thường được nhắc đến để chỉ những hành vi vi phạm quy định hoặc luật lệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp