Bản dịch của từ Noncompliant trong tiếng Việt

Noncompliant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noncompliant (Adjective)

01

Không tuân thủ một quy tắc, tiêu chuẩn hoặc pháp luật.

Not compliant with a rule standard or law.

Ví dụ

Her noncompliant behavior led to her suspension from school.

Hành vi không tuân thủ của cô ấy dẫn đến bị đình chỉ học.

It is important to address noncompliant actions in society.

Quan trọng phải giải quyết những hành vi không tuân thủ trong xã hội.

Are there consequences for being noncompliant with the regulations?

Có hậu quả cho việc không tuân thủ các quy định không?

Noncompliant (Noun)

01

Một người không tuân theo một quy tắc, tiêu chuẩn hoặc pháp luật.

A person who does not comply with a rule standard or law.

Ví dụ

Some noncompliant students were not allowed to take the exam.

Một số học sinh không tuân thủ không được phép thi.

The teacher warned the noncompliant student about the consequences.

Giáo viên cảnh báo học sinh không tuân thủ về hậu quả.

Is the number of noncompliant individuals increasing in society?

Số lượng cá nhân không tuân thủ có đang tăng trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noncompliant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noncompliant

Không có idiom phù hợp