Bản dịch của từ Nonconformity trong tiếng Việt
Nonconformity

Nonconformity (Noun)
Không tuân thủ hoặc từ chối tuân thủ các quy tắc hoặc thông lệ hiện hành.
Failure or refusal to conform to a prevailing rule or practice.
Her nonconformity to traditional gender roles sparked controversy in the community.
Sự không phù hợp với vai trò giới tính truyền thống của cô đã gây ra tranh cãi trong cộng đồng.
The artist's nonconformity to mainstream art styles made her work stand out.
Sự không phù hợp của nghệ sĩ với phong cách nghệ thuật chính thống đã khiến tác phẩm của cô trở nên nổi bật.
Nonconformity to societal norms can lead to ostracism in some cultures.
Việc không tuân thủ các chuẩn mực xã hội có thể dẫn đến sự tẩy chay ở một số nền văn hóa.
Những người theo chủ nghĩa không tuân thủ với tư cách là một tập thể, đặc biệt là những người theo đạo tin lành bất đồng chính kiến với giáo hội anh giáo.
Nonconformists as a body, especially protestants dissenting from the anglican church.
The nonconformity of the Puritans led to their persecution in England.
Sự không tuân thủ của những người Thanh giáo đã dẫn đến cuộc đàn áp của họ ở Anh.
Nonconformity in religious beliefs often leads to social exclusion.
Sự không tuân thủ trong niềm tin tôn giáo thường dẫn đến sự loại trừ xã hội.
The nonconformity of the group sparked debates within the community.
Sự không tuân thủ của nhóm đã gây ra các cuộc tranh luận trong cộng đồng.
Họ từ
Nonconformity là một thuật ngữ trong tâm lý học và xã hội học, chỉ hành động hoặc trạng thái không tuân theo các quy tắc, tiêu chuẩn hoặc quy định xã hội phổ biến. Khái niệm này thường liên quan đến những cá nhân hoặc nhóm đặt ra những cách tiếp cận khác biệt với những gì được chấp nhận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với Anh thường nhấn mạnh đến tính chính trị xã hội hơn là cá nhân.
Từ "nonconformity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "non-" mang nghĩa "không" và "conformare" có nghĩa là "hình thành" hoặc "tuân theo". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 16, ban đầu để chỉ những cá nhân không tuân theo các quy tắc tôn giáo hoặc xã hội của thời đại. Trong ngữ cảnh hiện đại, "nonconformity" chỉ sự không phù hợp, thể hiện sự độc lập tư tưởng và phản kháng lại chuẩn mực xã hội, phù hợp với lịch sử phát triển của nó.
Từ "nonconformity" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong việc nghe và nói, trong khi có thể thấy nhiều hơn trong các bài viết học thuật hoặc văn bản nghiên cứu liên quan đến xã hội học, tâm lý học hoặc triết học. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về sự khác biệt cá nhân, sự phản kháng đối với các chuẩn mực xã hội và vai trò của sự khác biệt trong quá trình phát triển văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp