Bản dịch của từ Nonconformity trong tiếng Việt
Nonconformity
Noun [U/C]

Nonconformity(Noun)
nˌɒnkənfˈɔːmɪti
nɑnkənˈfɔrmɪti
01
Trạng thái hoặc phẩm chất của việc không tuân theo quy chuẩn
The state or quality of being nonconformist
Ví dụ
02
Không tuân thủ các tiêu chuẩn hoặc quy chuẩn đã được chấp nhận
Failure to conform to accepted standards or norms
Ví dụ
03
Một sự từ chối hoặc thất bại trong việc chấp nhận các tiêu chuẩn hoặc phong tục phổ biến.
A refusal or failure to accept the prevailing standards or customs
Ví dụ
