Bản dịch của từ Noncontagious trong tiếng Việt
Noncontagious

Noncontagious (Adjective)
The flu is contagious, but the cold is noncontagious.
Cúm thì có thể lây lan, nhưng cảm lạnh thì không.
Noncontagious diseases require different treatment strategies in healthcare.
Bệnh không lây lan cần các chiến lược điều trị khác nhau trong y tế.
Are all skin conditions noncontagious or some still infectious?
Tất cả các bệnh về da có phải không lây lan hay một số vẫn lây?
Từ "noncontagious" có nghĩa là không lây lan hoặc không thể truyền nhiễm từ người này sang người khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học để mô tả những bệnh lý không lan truyền qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương đối tương đồng. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể tồn tại trong ngữ cảnh sử dụng, chẳng hạn như trong các báo cáo y tế hoặc tài liệu giáo dục.
Từ "noncontagious" được hình thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non", nghĩa là "không", kết hợp với "contagious", bắt nguồn từ tiếng Latinh "contagiosus", có nghĩa là "lây nhiễm". Lịch sử từ này gắn liền với các khái niệm về bệnh truyền nhiễm và khả năng lây lan giữa các cá thể. Hiện nay, "noncontagious" được sử dụng để chỉ các bệnh hoặc tình trạng không có khả năng lây truyền từ người này sang người khác, nhấn mạnh tính an toàn trong bối cảnh sức khỏe cộng đồng.
Từ "noncontagious" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do nghĩa hẹp liên quan đến y học và sức khỏe. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về các bệnh không lây nhiễm như tiểu đường hay bệnh tim mạch. Sự xuất hiện của từ này có thể thấy trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo y tế và môi trường giáo dục liên quan đến sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp