Bản dịch của từ Noncontagious trong tiếng Việt

Noncontagious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noncontagious (Adjective)

ˌnɑn.kənˈteɪ.dʒəs
ˌnɑn.kənˈteɪ.dʒəs
01

Không có khả năng lây lan từ sinh vật này sang sinh vật khác; không lây nhiễm.

Not capable of being spread from one organism to another not infectious.

Ví dụ

The flu is contagious, but the cold is noncontagious.

Cúm thì có thể lây lan, nhưng cảm lạnh thì không.

Noncontagious diseases require different treatment strategies in healthcare.

Bệnh không lây lan cần các chiến lược điều trị khác nhau trong y tế.

Are all skin conditions noncontagious or some still infectious?

Tất cả các bệnh về da có phải không lây lan hay một số vẫn lây?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noncontagious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noncontagious

Không có idiom phù hợp