Bản dịch của từ Nonexclusive trong tiếng Việt
Nonexclusive

Nonexclusive (Adjective)
Không loại trừ bất kỳ cá nhân hoặc nhóm cụ thể nào trong khi vẫn loại trừ những người khác.
Not excluding any particular individual or group while still excluding others.
The community center offers nonexclusive events for everyone, not just members.
Trung tâm cộng đồng tổ chức các sự kiện không loại trừ cho mọi người.
These nonexclusive clubs do not allow entry to outside guests.
Những câu lạc bộ không loại trừ này không cho phép khách bên ngoài vào.
Are nonexclusive programs beneficial for all social groups in our city?
Các chương trình không loại trừ có lợi cho tất cả các nhóm xã hội trong thành phố chúng ta không?
Nonexclusive clubs welcome everyone regardless of their background.
Câu lạc bộ không độc quyền chào đón mọi người bất kể nền tảng của họ.
Some social events can be exclusive, but others are nonexclusive.
Một số sự kiện xã hội có thể độc quyền, nhưng khác là không độc quyền.
Từ "nonexclusive" được sử dụng để chỉ trạng thái không độc quyền, hay nói cách khác, không giới hạn quyền hoặc lợi ích chỉ cho một cá nhân hoặc nhóm nhất định. Trong tiếng Anh, từ này có dạng viết như nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể hơi khác biệt. Ở Anh, âm tiết có thể rõ ràng hơn, trong khi ở Mỹ, cách phát âm có thể nhanh hơn. Từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, thương mại hoặc hợp tác.
Từ "nonexclusive" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần "non-" có nghĩa là "không" và "exclusive" từ "excludere", mang nghĩa là "loại trừ". Từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 và được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến hợp đồng, quyền sở hữu và thương mại, để chỉ các tình huống không giới hạn quyền hoặc lợi ích của một bên nào. Sự kết hợp giữa hai thành tố này phản ánh rõ ràng ý nghĩa của việc không áp dụng sự loại trừ trong mối quan hệ hoặc điều kiện nào đó.
Từ "nonexclusive" được sử dụng tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mà việc sử dụng thuật ngữ chuyên môn ít phổ biến hơn. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thương mại, luật pháp hoặc nghiên cứu, khi đề cập đến các quyền không độc quyền hoặc thỏa thuận chia sẻ. Từ này thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến hợp tác và phân phối thông tin mà không giới hạn sự tham gia của các bên khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp