Bản dịch của từ Nonfatal trong tiếng Việt

Nonfatal

Adjective Noun [U/C]

Nonfatal (Adjective)

nˈɑnfˈeɪtl
nˈɑnfˈeɪtl
01

Không gây chết người hoặc có ý định gây chết người.

Not causing death or intended to cause death.

Ví dụ

Nonfatal accidents are common in construction sites.

Tai nạn không gây tử vong thường xảy ra tại công trường xây dựng.

She was relieved to hear that his injuries were nonfatal.

Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi nghe rằng vết thương của anh ta không gây tử vong.

Are nonfatal incidents more prevalent in urban or rural areas?

Các sự kiện không gây tử vong phổ biến hơn ở khu vực thành thị hay nông thôn?

Nonfatal (Noun)

nˈɑnfˈeɪtl
nˈɑnfˈeɪtl
01

Một sự kiện hoặc thương tích không gây tử vong.

An event or injury that is not fatal.

Ví dụ

Nonfatal accidents can still have serious consequences on workplace productivity.

Tai nạn không chết vẫn có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho năng suất làm việc.

She was lucky to escape with only nonfatal injuries from the car crash.

Cô ấy may mắn trốn thoát chỉ với những vết thương không chết người từ vụ tai nạn xe hơi.

Did the report mention any nonfatal incidents in the factory last month?

Bản báo cáo có đề cập đến bất kỳ sự cố không chết nào tại nhà máy tháng trước không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonfatal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonfatal

Không có idiom phù hợp