Bản dịch của từ Nonfatal trong tiếng Việt
Nonfatal
Nonfatal (Adjective)
Nonfatal accidents are common in construction sites.
Tai nạn không gây tử vong thường xảy ra tại công trường xây dựng.
She was relieved to hear that his injuries were nonfatal.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi nghe rằng vết thương của anh ta không gây tử vong.
Are nonfatal incidents more prevalent in urban or rural areas?
Các sự kiện không gây tử vong phổ biến hơn ở khu vực thành thị hay nông thôn?
Nonfatal (Noun)
Nonfatal accidents can still have serious consequences on workplace productivity.
Tai nạn không chết vẫn có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho năng suất làm việc.
She was lucky to escape with only nonfatal injuries from the car crash.
Cô ấy may mắn trốn thoát chỉ với những vết thương không chết người từ vụ tai nạn xe hơi.
Did the report mention any nonfatal incidents in the factory last month?
Bản báo cáo có đề cập đến bất kỳ sự cố không chết nào tại nhà máy tháng trước không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Nonfatal cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "nonfatal" được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc tình huống không gây tử vong, thường đề cập đến chấn thương, bệnh tật hoặc tai nạn mà người bị ảnh hưởng vẫn sống sót. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, cách viết và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do sự đa dạng trong thuật ngữ y học và báo cáo thống kê.
Từ "nonfatal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nơi "non-" có nghĩa là "không" và "fatalis" có nghĩa là "chết chóc" hoặc "gây tử vong". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa của nó trong ngữ cảnh hiện đại, chỉ tình huống hoặc thương tích không dẫn đến cái chết. Từ "nonfatal" đã được sử dụng từ đầu thế kỷ 20 trong lĩnh vực y tế và nghiên cứu tác động để mô tả các loại thương tích mà người bị ảnh hưởng vẫn có thể sống sót.
"Nonfatal" là một từ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc hiểu và viết, nơi thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả các sự kiện, tai nạn hoặc tình huống không gây tử vong, nhằm phân biệt với những trường hợp nghiêm trọng hơn. Trong bối cảnh y tế và nghiên cứu thống kê, “nonfatal” thường xuất hiện để chỉ các chấn thương hoặc bệnh tật không dẫn đến cái chết, góp phần vào việc phân tích dữ liệu an toàn và sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất