Bản dịch của từ Noninvasive trong tiếng Việt

Noninvasive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noninvasive(Adjective)

nˌɒnɪnvˈeɪsɪv
ˌnɑnɪnˈveɪsɪv
01

Không gây thương tích hoặc tổn hại đến mô hoặc cơ quan

Not causing injury or damage to tissues or organs

Ví dụ
02

Không liên quan đến phẫu thuật hoặc cắt vào cơ thể

Not involving surgery or cutting into the body

Ví dụ
03

Không liên quan đến việc đưa dụng cụ hoặc các vật thể khác vào cơ thể

Not involving the introduction of instruments or other objects into the body

Ví dụ