Bản dịch của từ Nonobviousness trong tiếng Việt
Nonobviousness

Nonobviousness (Noun)
Đặc biệt là trong luật sáng chế: trạng thái hoặc chất lượng không rõ ràng.
Especially in patent law the state or quality of not being obvious.
The nonobviousness of Facebook's algorithm led to its patent approval.
Tính không hiển nhiên của thuật toán Facebook đã dẫn đến việc cấp bằng sáng chế.
Many inventions lack nonobviousness, making patents difficult to obtain.
Nhiều phát minh thiếu tính không hiển nhiên, khiến việc cấp bằng sáng chế trở nên khó khăn.
Is nonobviousness essential for securing a patent in technology?
Tính không hiển nhiên có cần thiết để đảm bảo bằng sáng chế trong công nghệ không?
Thuật ngữ "nonobviousness" chỉ tính chất không hiển nhiên của một phát minh hoặc ý tưởng, mà theo đó, để được cấp bằng sáng chế, một phát minh phải vượt qua tiêu chuẩn này. Khái niệm này thường được áp dụng trong lĩnh vực luật sở hữu trí tuệ, đặc biệt là trong quy trình đánh giá sáng chế. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay cách phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong các hệ thống pháp lý của từng quốc gia.
Thuật ngữ "nonobviousness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với thành tố "non-" biểu thị sự phủ định và "obvious", xuất phát từ "obvius", có nghĩa là "rõ ràng, hiển nhiên". Trong ngữ cảnh quyền sở hữu trí tuệ, khái niệm này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, dùng để chỉ điều kiện rằng một sáng chế không thể dễ dàng suy ra từ kiến thức hiện có. Sự kết nối này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đổi mới mà không chỉ dừng lại ở những gì mà những người có chuyên môn bình thường có thể kết luận.
Khái niệm "nonobviousness" thường xuất hiện trong các bài viết và thảo luận liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ, đặc biệt là trong lĩnh vực sáng chế. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần viết (Writing) và nói (Speaking), liên quan đến chủ đề công nghệ hoặc pháp lý. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong các phần nghe (Listening) và đọc (Reading) có thể hạn chế hơn. Nói chung, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá tính đổi mới và khác biệt của các phát minh trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.