Bản dịch của từ Nonobviousness trong tiếng Việt
Nonobviousness
Nonobviousness (Noun)
Đặc biệt là trong luật sáng chế: trạng thái hoặc chất lượng không rõ ràng.
Especially in patent law the state or quality of not being obvious.
The nonobviousness of Facebook's algorithm led to its patent approval.
Tính không hiển nhiên của thuật toán Facebook đã dẫn đến việc cấp bằng sáng chế.
Many inventions lack nonobviousness, making patents difficult to obtain.
Nhiều phát minh thiếu tính không hiển nhiên, khiến việc cấp bằng sáng chế trở nên khó khăn.
Is nonobviousness essential for securing a patent in technology?
Tính không hiển nhiên có cần thiết để đảm bảo bằng sáng chế trong công nghệ không?