Bản dịch của từ Nonobviousness trong tiếng Việt

Nonobviousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonobviousness (Noun)

nˈɑndəbˈɪvənsɨz
nˈɑndəbˈɪvənsɨz
01

Đặc biệt là trong luật sáng chế: trạng thái hoặc chất lượng không rõ ràng.

Especially in patent law the state or quality of not being obvious.

Ví dụ

The nonobviousness of Facebook's algorithm led to its patent approval.

Tính không hiển nhiên của thuật toán Facebook đã dẫn đến việc cấp bằng sáng chế.

Many inventions lack nonobviousness, making patents difficult to obtain.

Nhiều phát minh thiếu tính không hiển nhiên, khiến việc cấp bằng sáng chế trở nên khó khăn.

Is nonobviousness essential for securing a patent in technology?

Tính không hiển nhiên có cần thiết để đảm bảo bằng sáng chế trong công nghệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonobviousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonobviousness

Không có idiom phù hợp