Bản dịch của từ Nonprescription trong tiếng Việt

Nonprescription

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonprescription (Noun)

01

Một loại thuốc có thể mua được mà không cần đơn của bác sĩ.

A drug that can be bought without a doctors prescription.

Ví dụ

Many nonprescription drugs help relieve common cold symptoms effectively.

Nhiều loại thuốc không cần đơn giúp giảm triệu chứng cảm lạnh hiệu quả.

Nonprescription medications are not always safe for everyone to use.

Thuốc không cần đơn không phải lúc nào cũng an toàn cho mọi người.

Are nonprescription drugs available at local pharmacies like CVS and Walgreens?

Có thuốc không cần đơn nào có sẵn tại các hiệu thuốc địa phương như CVS và Walgreens không?

Nonprescription (Adjective)

01

Có sẵn để mua mà không cần toa của bác sĩ.

Available for purchase without a doctors prescription.

Ví dụ

Many nonprescription medications are sold at local pharmacies in America.

Nhiều loại thuốc không cần đơn được bán tại các hiệu thuốc địa phương ở Mỹ.

Nonprescription drugs do not require a doctor's approval for purchase.

Thuốc không cần đơn không yêu cầu sự chấp thuận của bác sĩ để mua.

Are nonprescription items safe for everyone to use in society?

Các mặt hàng không cần đơn có an toàn cho mọi người trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonprescription cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonprescription

Không có idiom phù hợp