Bản dịch của từ Nonrecurring trong tiếng Việt
Nonrecurring
Nonrecurring (Adjective)
The city council approved a nonrecurring grant of $50,000 for parks.
Hội đồng thành phố đã phê duyệt một khoản trợ cấp không định kỳ 50.000 đô la cho công viên.
These nonrecurring fees should not burden low-income families.
Những khoản phí không định kỳ này không nên gây gánh nặng cho các gia đình thu nhập thấp.
Are the nonrecurring expenses clearly explained in the budget report?
Các chi phí không định kỳ có được giải thích rõ ràng trong báo cáo ngân sách không?
Không quay trở lại hoặc tái phát.
Not returning or recurring.
The nonrecurring event attracted 500 people last Saturday in New York.
Sự kiện không lặp lại đã thu hút 500 người vào thứ Bảy tuần trước ở New York.
Many nonrecurring social activities happen only once a year.
Nhiều hoạt động xã hội không lặp lại chỉ diễn ra một lần mỗi năm.
Is this a nonrecurring issue in our community discussions?
Đây có phải là một vấn đề không lặp lại trong các cuộc thảo luận của chúng ta không?
Từ "nonrecurring" chỉ những sự kiện, chi phí hoặc khoản thu không xảy ra thường xuyên hoặc không lặp lại. Trong lĩnh vực tài chính, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các khoản chi phí tạm thời, như chi phí một lần cho dự án hoặc sự kiện đặc biệt. Tại Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong báo cáo tài chính và đánh giá hiệu suất. Ở Anh, mặc dù cũng được sử dụng, nhưng thường gặp hơn trong ngữ cảnh kế toán và phân tích đầu tư.
Từ "nonrecurring" xuất phát từ gốc Latin "recurrere", có nghĩa là "điều gì đó quay trở lại". Trong tiếng Latin, "non" là tiền tố thể hiện sự phủ định. Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ các khoản chi hoặc doanh thu không lặp lại. Ngày nay, "nonrecurring" được sử dụng rộng rãi để ám chỉ các sự kiện hay hiện tượng không xảy ra thường xuyên, thể hiện tính chất tạm thời và độc nhất.
Từ "nonrecurring" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật và tài chính, từ này thường chỉ các chi phí hoặc sự kiện không xảy ra thường xuyên, như là một khoản chi tiêu duy nhất trong báo cáo tài chính. Điều này thường gặp trong các bài luận hay phân tích tài chính, nơi diễn giải các khái niệm kinh tế và doanh nghiệp.