Bản dịch của từ Nontraditional trong tiếng Việt

Nontraditional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nontraditional (Adjective)

nɑntɹədˈɪʃənl
nɑntɹədˈɪʃənl
01

Mới và khác với chuẩn mực, phong tục hoặc phương pháp đã được thiết lập.

New and different from an established norm custom or method.

Ví dụ

Nontraditional families are becoming more common in modern society.

Gia đình phi truyền thống trở nên phổ biến hơn trong xã hội hiện đại.

It's important to embrace nontraditional ideas in IELTS writing and speaking.

Quan trọng là chấp nhận những ý tưởng phi truyền thống trong viết và nói IELTS.

Are nontraditional lifestyles encouraged in IELTS speaking tasks?

Có khuyến khích các lối sống phi truyền thống trong các bài nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nontraditional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nontraditional

Không có idiom phù hợp