Bản dịch của từ Nontraditional trong tiếng Việt
Nontraditional

Nontraditional (Adjective)
Nontraditional families are becoming more common in modern society.
Gia đình phi truyền thống trở nên phổ biến hơn trong xã hội hiện đại.
It's important to embrace nontraditional ideas in IELTS writing and speaking.
Quan trọng là chấp nhận những ý tưởng phi truyền thống trong viết và nói IELTS.
Are nontraditional lifestyles encouraged in IELTS speaking tasks?
Có khuyến khích các lối sống phi truyền thống trong các bài nói IELTS không?
Từ "nontraditional" có nghĩa là không theo truyền thống, chỉ đến những phong cách, chuẩn mực hoặc phương pháp không phổ biến hoặc trái ngược với những gì được coi là truyền thống. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Từ này thường được dùng để miêu tả các phương pháp giảng dạy, lối sống hoặc nghệ thuật mang tính cách mạng, tạo nên sự thay đổi trong xã hội.
Từ "nontraditional" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "traditio", có nghĩa là "trao đổi" hoặc "truyền lại". Hậu tố "non-" được thêm vào để tạo ra ý nghĩa phủ định, chỉ việc không theo cách tiếp cận truyền thống. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, phản ánh sự thay đổi trong các lĩnh vực như giáo dục, nghệ thuật và văn hóa, nơi mà các phương pháp và ý tưởng mới không còn tuân theo những quy chuẩn thông thường.
Từ "nontraditional" xuất hiện khá ít trong các bài thi IELTS, tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking, đặc biệt khi thảo luận về giáo dục, phương pháp học tập hoặc lối sống. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các phương thức, giá trị hay ý tưởng không phù hợp với chuẩn mực truyền thống, chẳng hạn như trong nghệ thuật, kiến trúc hoặc phong trào xã hội. Sự xuất hiện của nó phản ánh xu hướng chấp nhận những đổi mới và sự đa dạng trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp