Bản dịch của từ Nontransferable trong tiếng Việt
Nontransferable

Nontransferable (Adjective)
The scholarship is nontransferable; only Maria can use it.
Học bổng này không thể chuyển nhượng; chỉ Maria có thể sử dụng.
These benefits are nontransferable and cannot be shared with others.
Những quyền lợi này không thể chuyển nhượng và không thể chia sẻ.
Are the tickets nontransferable for the concert next week?
Vé cho buổi hòa nhạc tuần tới có phải không thể chuyển nhượng không?
Nontransferable (Noun)
The nontransferable benefits are exclusive to each employee at the company.
Các quyền lợi không thể chuyển nhượng là độc quyền cho từng nhân viên trong công ty.
These nontransferable rights cannot be given to another person.
Những quyền không thể chuyển nhượng này không thể được giao cho người khác.
Are the nontransferable privileges clear to all employees in the organization?
Các đặc quyền không thể chuyển nhượng có rõ ràng với tất cả nhân viên trong tổ chức không?
Từ "nontransferable" mang nghĩa là không thể chuyển nhượng hoặc không thể truyền đạt. Khái niệm này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và pháp lý, đặc biệt trong các hợp đồng, quyền lợi hoặc tài sản mà chỉ có thể được sử dụng hoặc đòi hỏi bởi một cá nhân hoặc tổ chức nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay cách dùng.
Từ "nontransferable" xuất phát từ tiền tố Latin "non-" có nghĩa là "không" và từ "transferable" từ động từ Latin "transferre", có nghĩa là "chuyển giao". Khái niệm này liên quan đến các quyền, tài sản hoặc lợi ích không thể chuyển nhượng từ một cá nhân hoặc thực thể sang một cá nhân hoặc thực thể khác. Gần đây, từ này được sử dụng để mô tả tính chất của một số hợp đồng hoặc tài sản trong bối cảnh pháp lý và kinh tế hiện đại.
Từ "nontransferable" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật và chuyên ngành, từ này thường được sử dụng để chỉ những quyền lợi, tài sản hoặc chứng chỉ không thể chuyển nhượng. Ví dụ, trong tài liệu pháp lý, hoặc trong các quy định của tổ chức nhằm nhấn mạnh tính duy nhất và không thể thay thế của một số quyền lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp