Bản dịch của từ Nonvocal trong tiếng Việt

Nonvocal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonvocal (Adjective)

nˈɑnvˈɑkəl
nˈɑnvˈɑkəl
01

Thiếu khả năng nói.

Lacking the power of speech.

Ví dụ

Many nonvocal individuals communicate through sign language effectively.

Nhiều người không nói được giao tiếp hiệu quả qua ngôn ngữ ký hiệu.

Nonvocal students often feel isolated in large social gatherings.

Sinh viên không nói được thường cảm thấy cô đơn trong các buổi tụ họp lớn.

Are nonvocal people included in social events at school?

Có phải những người không nói được được tham gia vào các sự kiện xã hội ở trường không?

02

Không liên quan đến âm thanh giọng nói; im lặng.

Not involving vocal sounds silent.

Ví dụ

The nonvocal communication at the conference was very effective for leaders.

Sự giao tiếp không âm thanh tại hội nghị rất hiệu quả cho các nhà lãnh đạo.

Nonvocal signals are often overlooked in social interactions.

Các tín hiệu không âm thanh thường bị bỏ qua trong các tương tác xã hội.

Are nonvocal cues important in group discussions?

Liệu các tín hiệu không âm thanh có quan trọng trong các cuộc thảo luận nhóm không?

03

Không liên quan hoặc không được đặc trưng bởi âm thanh giọng nói.

Not related to or characterized by vocal sounds.

Ví dụ

Many nonvocal communication methods exist in social interactions today.

Nhiều phương pháp giao tiếp không lời tồn tại trong các tương tác xã hội hôm nay.

Nonvocal cues do not always convey clear messages in conversations.

Các tín hiệu không lời không phải lúc nào cũng truyền đạt thông điệp rõ ràng trong các cuộc trò chuyện.

Are nonvocal signals effective in conveying emotions during social events?

Các tín hiệu không lời có hiệu quả trong việc truyền đạt cảm xúc trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonvocal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonvocal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.