Bản dịch của từ Normale trong tiếng Việt
Normale

Normale (Adjective)
Phù hợp với một tiêu chuẩn; thông thường, điển hình, hoặc dự kiến.
Conforming to a standard usual typical or expected.
Most people have normale expectations about social interactions at parties.
Hầu hết mọi người có kỳ vọng bình thường về các tương tác xã hội tại bữa tiệc.
Social norms are not normale in every culture around the world.
Các chuẩn mực xã hội không bình thường ở mọi nền văn hóa trên thế giới.
Are your social behaviors normale in your community or different?
Hành vi xã hội của bạn có bình thường trong cộng đồng của bạn không?
Normale (Noun)
In society, normal behavior varies across different cultures and communities.
Trong xã hội, hành vi bình thường khác nhau giữa các nền văn hóa.
Normal expectations can lead to disappointment in diverse social situations.
Những kỳ vọng bình thường có thể dẫn đến sự thất vọng trong các tình huống xã hội.
Is it normal to feel anxious in large social gatherings like parties?
Có phải bình thường khi cảm thấy lo lắng trong các buổi tụ tập lớn không?
Từ "normale" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "normalis", có nghĩa là thông thường hoặc quy tắc. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "normal", được sử dụng để chỉ trạng thái bình thường, không có gì bất thường. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "normale" có thể xuất hiện trong các bối cảnh khác nhau như tâm lý học, xã hội học, và thống kê, để diễn tả một tiêu chuẩn hay một chuẩn mực.
Từ "normale" có nguồn gốc từ tiếng Latin "normalis", xuất phát từ "norma", nghĩa là "mẫu, tiêu chuẩn". Trong tiếng Latin cổ, "norma" được sử dụng để chỉ một công thức hoặc một quy tắc. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ một trạng thái mà trong đó cái gì đó được coi là bình thường hoặc tiêu chuẩn. Ngày nay, "normale" thường được sử dụng để chỉ những điều phù hợp với tiêu chuẩn xã hội hoặc quy luật tự nhiên trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến đời sống hàng ngày.
Từ “normale” thường không xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và y học, nhằm chỉ ra các tiêu chuẩn hoặc trạng thái bình thường. Trong tiếng Anh, từ tương đương là “normal” và thường gặp trong các bài viết khoa học và thảo luận nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



