Bản dịch của từ Northerly trong tiếng Việt

Northerly

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Northerly (Adjective)

nˈɔɹðɚli
nˈɑɹðəɹli
01

Ở một vị trí hoặc hướng về phía bắc.

In a northward position or direction.

Ví dụ

The community center is located in a northerly part of the city.

Trung tâm cộng đồng nằm ở phía bắc của thành phố.

The new housing project is not in a northerly direction.

Dự án nhà ở mới không nằm ở hướng bắc.

Is the school situated in a northerly area of the neighborhood?

Trường học có nằm ở khu vực phía bắc của khu phố không?

Northerly (Noun)

nˈɔɹðɚli
nˈɑɹðəɹli
01

Một cơn gió thổi từ phía bắc.

A wind blowing from the north.

Ví dụ

The northerly wind brought cooler temperatures to the city last week.

Gió từ phía bắc mang đến nhiệt độ mát mẻ cho thành phố tuần trước.

The northerly wind did not affect the outdoor social event in December.

Gió từ phía bắc không ảnh hưởng đến sự kiện xã hội ngoài trời vào tháng Mười Hai.

Did the northerly wind change the plans for the festival in November?

Gió từ phía bắc có thay đổi kế hoạch cho lễ hội vào tháng Mười Một không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/northerly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] Regarding the top of the plan, the stage was enlarged in a direction, overtaking half of the space previously occupied by the dressing room in 2010, which was turned into a corridor two years later [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023

Idiom with Northerly

Không có idiom phù hợp