Bản dịch của từ Northerly trong tiếng Việt
Northerly

Northerly (Adjective)
The community center is located in a northerly part of the city.
Trung tâm cộng đồng nằm ở phía bắc của thành phố.
The new housing project is not in a northerly direction.
Dự án nhà ở mới không nằm ở hướng bắc.
Is the school situated in a northerly area of the neighborhood?
Trường học có nằm ở khu vực phía bắc của khu phố không?
Northerly (Noun)
The northerly wind brought cooler temperatures to the city last week.
Gió từ phía bắc mang đến nhiệt độ mát mẻ cho thành phố tuần trước.
The northerly wind did not affect the outdoor social event in December.
Gió từ phía bắc không ảnh hưởng đến sự kiện xã hội ngoài trời vào tháng Mười Hai.
Did the northerly wind change the plans for the festival in November?
Gió từ phía bắc có thay đổi kế hoạch cho lễ hội vào tháng Mười Một không?
Họ từ
"Northerly" là một từ chỉ phương hướng, có nghĩa là "theo hướng bắc" hoặc "từ phía bắc". Từ này được sử dụng để mô tả vị trí hoặc hướng di chuyển về phía Bắc trong hệ thống tọa độ địa lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "northerly" được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên. Sự sử dụng chủ yếu của từ này liên quan đến ngành khí tượng học và địa lý.
Từ "northerly" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "north", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *narþa, mang ý nghĩa là "phương bắc". Gốc Latin tương ứng là "septentrionalis", chỉ hướng bắc. Trong lịch sử, việc xác định phương hướng đã đóng vai trò quan trọng trong hàng hải và địa lý, do đó, từ "northerly" đã phát triển để chỉ hướng hoặc vị trí nằm về phía bắc, phản ánh sự liên quan đến phương Bắc trong văn hoá và địa lý.
Từ "northerly" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh liên quan đến chỉ hướng hoặc khí hậu. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng hơn, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến địa lý hoặc du lịch. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng khi mô tả các hiện tượng tự nhiên như gió hoặc dòng chảy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
