Bản dịch của từ Northward trong tiếng Việt

Northward

Noun [U/C] Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Northward (Noun)

ˈnɔr.θwɚd
ˈnɔr.θwɚd
01

Hướng hoặc khu vực ở phía bắc.

The direction or region to the north.

Ví dụ

The family moved northward for better job opportunities.

Gia đình di chuyển về phía bắc để có cơ hội việc làm tốt hơn.

The company expanded northward to reach new markets.

Công ty mở rộng về phía bắc để tiếp cận thị trường mới.

The school organized a northward field trip for students.

Trường tổ chức chuyến đi tới phía bắc cho học sinh.

Northward (Adjective)

nˈɔɹɵwɚd
nˈɑɹɵwʌɹd
01

Nằm hướng về phía bắc, gần hoặc hướng về phía bắc.

Lying towards near or facing the north.

Ví dụ

The northward migration brought new opportunities to the region.

Sự di cư hướng bắc mang lại cơ hội mới cho khu vực.

The northward expansion of the city led to increased economic growth.

Sự mở rộng về phía bắc của thành phố dẫn đến sự phát triển kinh tế tăng lên.

The northward orientation of the building provided stunning views of the mountains.

Sự hướng về phía bắc của tòa nhà cung cấp cảnh quan tuyệt vời của các dãy núi.

Northward (Adverb)

nˈɔɹɵwɚd
nˈɑɹɵwʌɹd
01

Về phía bắc.

Towards the north.

Ví dụ

The group of friends decided to travel northward for a camping trip.

Nhóm bạn quyết định đi du lịch hướng về phía bắc để cắm trại.

The charity organization extended its aid northward to assist more communities.

Tổ chức từ thiện mở rộng sự giúp đỡ hướng về phía bắc để hỗ trợ nhiều cộng đồng hơn.

The new school was built northward of the town center for accessibility.

Trường mới được xây dựng hướng về phía bắc của trung tâm thị trấn để dễ tiếp cận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/northward/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Northward

Không có idiom phù hợp