Bản dịch của từ Northward trong tiếng Việt
Northward

Northward (Noun)
The family moved northward for better job opportunities.
Gia đình di chuyển về phía bắc để có cơ hội việc làm tốt hơn.
The company expanded northward to reach new markets.
Công ty mở rộng về phía bắc để tiếp cận thị trường mới.
The school organized a northward field trip for students.
Trường tổ chức chuyến đi tới phía bắc cho học sinh.
Northward (Adjective)
The northward migration brought new opportunities to the region.
Sự di cư hướng bắc mang lại cơ hội mới cho khu vực.
The northward expansion of the city led to increased economic growth.
Sự mở rộng về phía bắc của thành phố dẫn đến sự phát triển kinh tế tăng lên.
The northward orientation of the building provided stunning views of the mountains.
Sự hướng về phía bắc của tòa nhà cung cấp cảnh quan tuyệt vời của các dãy núi.
Northward (Adverb)
Về phía bắc.
Towards the north.
The group of friends decided to travel northward for a camping trip.
Nhóm bạn quyết định đi du lịch hướng về phía bắc để cắm trại.
The charity organization extended its aid northward to assist more communities.
Tổ chức từ thiện mở rộng sự giúp đỡ hướng về phía bắc để hỗ trợ nhiều cộng đồng hơn.
The new school was built northward of the town center for accessibility.
Trường mới được xây dựng hướng về phía bắc của trung tâm thị trấn để dễ tiếp cận.
Họ từ
Từ "northward" là một trạng từ chỉ hướng, có nghĩa là về phía bắc hoặc theo hướng bắc. Trong tiếng Anh, "northward" thường được sử dụng để mô tả chuyển động hoặc vị trí theo hướng bắc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "northwards" cũng được sử dụng phổ biến hơn, tạo thành dạng tương đương với "northward".
Từ "northward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "north" có nghĩa là phía Bắc và hậu tố "-ward" biểu thị hướng đi. Hậu tố này xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *warda, có nghĩa là “hướng về” hay “đi đến”. Do đó, "northward" mang ý nghĩa chuyển động hoặc hướng về phía Bắc. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự quan trọng của phương hướng trong đời sống hàng ngày, dẫn đến việc sử dụng phổ biến trong địa lý và định hướng.
Từ "northward" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading khi miêu tả hướng đi hoặc vị trí địa lý. Trong các bối cảnh khác, "northward" thường được sử dụng trong văn phong học thuật và báo chí để chỉ sự chuyển động hoặc phát triển theo hướng bắc, như trong nghiên cứu khí hậu hoặc phân tích dữ liệu xã hội. Sự sử dụng từ này cho thấy sự chú trọng đến các khía cạnh không gian trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp