Bản dịch của từ Nose around trong tiếng Việt
Nose around

Nose around (Phrase)
Bí mật cố gắng tìm hiểu thông tin về một cái gì đó.
To secretly try to find out information about something.
She decided to nose around the party for gossip about Mark.
Cô ấy quyết định dò la xung quanh bữa tiệc để tìm tin đồn về Mark.
They did not nose around the event to avoid any trouble.
Họ không dò la xung quanh sự kiện để tránh rắc rối.
Did you nose around to find out who organized the meeting?
Bạn có dò la để tìm hiểu ai đã tổ chức cuộc họp không?
Cụm từ "nose around" trong tiếng Anh mang ý nghĩa tìm kiếm thông tin hoặc theo dõi một cách lén lút, thường với mục đích khám phá sự thật hoặc điều gì đó bí mật. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, tần suất sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau. Ở cả hai biến thể, thành ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, thể hiện sự tò mò hoặc nghi ngờ.
Cụm từ "nose around" xuất phát từ động từ "nose" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nosu", liên quan đến từ Latinh "nasus", nghĩa là mũi. Ban đầu, "nose" chỉ phần cơ thể dùng để ngửi và phát hiện. Qua thời gian, nghĩa bóng của cụm từ này dần hình thành, chỉ hành động điều tra hoặc tìm kiếm thông tin một cách bí mật. Hiện nay, "nose around" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khám phá một cách tích cực hoặc tò mò, phản ánh mối liên hệ giữa giác quan và hành động tìm kiếm.
Cụm từ "nose around" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, thường để chỉ hành động tìm kiếm thông tin một cách kín đáo hoặc điều tra một vấn đề nào đó. Cụm từ này có thể được nghe trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc trong văn bản mô tả hành động dò xét, điều tra sinh động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp