Bản dịch của từ Nose around trong tiếng Việt

Nose around

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nose around (Phrase)

noʊz əɹˈaʊnd
noʊz əɹˈaʊnd
01

Bí mật cố gắng tìm hiểu thông tin về một cái gì đó.

To secretly try to find out information about something.

Ví dụ

She decided to nose around the party for gossip about Mark.

Cô ấy quyết định dò la xung quanh bữa tiệc để tìm tin đồn về Mark.

They did not nose around the event to avoid any trouble.

Họ không dò la xung quanh sự kiện để tránh rắc rối.

Did you nose around to find out who organized the meeting?

Bạn có dò la để tìm hiểu ai đã tổ chức cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nose around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nose around

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.