Bản dịch của từ Nose dive trong tiếng Việt

Nose dive

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nose dive (Idiom)

01

Sự sụt giảm đột ngột về giá trị hoặc chất lượng.

A sudden sharp drop in value or quality.

Ví dụ

The stock market took a nose dive last week, affecting many investors.

Thị trường chứng khoán đã giảm mạnh vào tuần trước, ảnh hưởng đến nhiều nhà đầu tư.

The company's reputation did not take a nose dive after the scandal.

Danh tiếng của công ty không bị giảm sút sau vụ bê bối.

Did the charity's funding take a nose dive this year?

Liệu quỹ từ thiện có bị giảm mạnh trong năm nay không?

Her IELTS scores took a nose dive after she stopped practicing.

Điểm IELTS của cô ấy giảm đột ngột sau khi cô ấy ngừng luyện tập.

Not practicing regularly can cause your scores to nose dive quickly.

Không luyện tập thường xuyên có thể khiến điểm số của bạn giảm mạnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nose dive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nose dive

Không có idiom phù hợp