Bản dịch của từ Nose dive trong tiếng Việt
Nose dive

Nose dive (Idiom)
The stock market took a nose dive last week, affecting many investors.
Thị trường chứng khoán đã giảm mạnh vào tuần trước, ảnh hưởng đến nhiều nhà đầu tư.
The company's reputation did not take a nose dive after the scandal.
Danh tiếng của công ty không bị giảm sút sau vụ bê bối.
Did the charity's funding take a nose dive this year?
Liệu quỹ từ thiện có bị giảm mạnh trong năm nay không?
Her IELTS scores took a nose dive after she stopped practicing.
Điểm IELTS của cô ấy giảm đột ngột sau khi cô ấy ngừng luyện tập.
Not practicing regularly can cause your scores to nose dive quickly.
Không luyện tập thường xuyên có thể khiến điểm số của bạn giảm mạnh.
Cụm từ "nose dive" có nghĩa là sự giảm sút nhanh chóng hoặc mạnh mẽ, thường được sử dụng để miêu tả sự sụt giảm nghiêm trọng trong giá trị, hiệu suất hoặc trạng thái của một cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh tài chính và thể thao, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "nose dive" có thể còn mang ý nghĩa nghĩa bóng hơn về một tình huống xấu đi nhanh chóng. Phiên âm của nó trong tiếng Anh Anh là /ˈnəʊz daɪv/ và trong tiếng Anh Mỹ là /ˈnoʊz daɪv/, thể hiện sự khác biệt trong phát âm.
Cụm từ "nose dive" có nguồn gốc từ một thuật ngữ hàng không, trong đó "nose" (mũi) cùng với "dive" (lao xuống) diễn tả hành động máy bay lao xuống nhanh chóng đầu tiên. Nguyên gốc từ "nose" xuất phát từ tiếng La-tinh "nassus", có nghĩa là mũi. Từ thế kỷ 20, "nose dive" đã được sử dụng để chỉ một sự suy giảm đột ngột trong ngữ cảnh tài chính hoặc tình cảm, phản ánh sự liên kết giữa hình ảnh lao xuống và trạng thái giảm sút.
Cụm từ "nose dive" thường xuất hiện trong các bối cảnh khác nhau, đặc biệt trong IELTS, có thể được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc liên quan đến các chủ đề như kinh tế, giao thông, hoặc sức khỏe tâm thần. Trong viết và nói, nó thường được sử dụng để miêu tả sự giảm sút hoặc khủng hoảng đột ngột, chẳng hạn như sự hụt hẳn của giá cổ phiếu hay tình trạng sức khỏe. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy tính hình ảnh mạnh mẽ và khả năng diễn đạt rõ ràng trong ngữ cảnh mô tả biến động tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp