Bản dịch của từ Nose-high trong tiếng Việt
Nose-high
Nose-high (Adjective)
The nose-high building in town is a popular landmark.
Công trình cao đến mũi ở thị trấn là một điểm địa danh phổ biến.
The new park is not nose-high, but it offers great views.
Công viên mới không cao đến mũi, nhưng nó mang lại tầm nhìn tuyệt vời.
Is the proposed tower going to be nose-high like the rumor says?
Cái tháp đề xuất sẽ cao đến mũi như tin đồn nói không?
Không chính thức. kiêu căng, khinh thường.
She gave me a nose-high look during the IELTS speaking test.
Cô ấy nhìn tôi cao mũi khi thi IELTS nói.
He never shows a nose-high attitude in his writing essays.
Anh ấy không bao giờ thể hiện thái độ cao mũi trong bài luận viết của mình.
Did the examiner notice her nose-high behavior in the speaking exam?
Người chấm thi có nhận thấy hành vi cao mũi của cô ấy trong kỳ thi nói không?
Hàng không và du hành vũ trụ = nâng mũi.
Aeronautics and astronautics noseup.
The pilot maintained a nose-high attitude during takeoff.
Phi công duy trì tư thế mũi máy cao khi cất cánh.
It's important not to have a nose-high angle when landing.
Quan trọng là không có góc mũi máy cao khi hạ cánh.
Is a nose-high position beneficial for aircraft stability?
Việc có vị trí mũi máy cao có lợi cho sự ổn định của máy bay không?
"Nose-high" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một tư thế hoặc trạng thái mà mũi của một thiết bị bay, đặc biệt là máy bay, được nâng cao hơn so với phần còn lại của thân máy bay. Thuật ngữ này phổ biến trong lĩnh vực hàng không để chỉ động thái bay mà có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và an toàn. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này.
Từ "nose-high" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "nose" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nasus", có nghĩa là mũi, và "high" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heah", diễn tả sự cao. Ý nghĩa ban đầu gợi lên hình ảnh về sự kiêu ngạo hoặc thái độ tự phụ, thường được lồng ghép trong bối cảnh xã hội. Ngày nay, "nose-high" ám chỉ những người tỏ ra kiêu ngạo hoặc xem nhẹ người khác, phản ánh sự phát triển trong cách sử dụng và ngữ cảnh tình huống.
Từ "nose-high" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất khái quát và ngữ cảnh hẹp liên quan đến diễn đạt thái độ kiêu ngạo hoặc tự mãn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả sự tự phụ trong giao tiếp xã hội hoặc nghệ thuật, thể hiện một cách nhìn nhận tiêu cực về đấu tranh cá nhân hoặc sự thiếu khiêm tốn.