Bản dịch của từ Nosedive trong tiếng Việt
Nosedive

Nosedive (Noun)
Her IELTS speaking score took a nosedive after the nervousness kicked in.
Điểm nói IELTS của cô ấy giảm đáng kể sau khi lo lắng bắt đầu.
His IELTS writing performance didn't nosedive despite the lack of preparation.
Hiệu suất viết IELTS của anh ấy không giảm đáng kể mặc dù thiếu chuẩn bị.
Did the candidate's IELTS scores nosedive after the unexpected interruption?
Điểm IELTS của ứng viên có giảm đáng kể sau sự cản trở bất ngờ không?
Nosedive (Verb)
The airplane nosedived suddenly during the airshow.
Máy bay đột ngột lao xuống trong buổi trình diễn không lưu.
The pilot avoided a nosedive by pulling up at the last moment.
Phi công tránh việc lao đầu xuống bằng cách kéo lên vào phút cuối.
Did the aircraft nosedive due to engine failure?
Liệu máy bay có lao đầu xuống do lỗi động cơ không?
Họ từ
"Nosedive" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động lao xuống nhanh chóng, thường được dùng để mô tả sự sụt giảm đột ngột về giá trị, chất lượng hoặc tình trạng. Trong tiếng Anh, phiên bản British và American không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng “nosedive” thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh tài chính tại Mỹ. Sự phát triển từ ngữ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực thể thao và kinh doanh để chỉ sự suy yếu hoặc thất bại.
Từ "nosedive" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "nose dive", trong đó "nose" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nasus", nghĩa là mũi, và "dive" xuất phát từ tiếng Latinh "dibere" có nghĩa là lặn. Nguyên thủy, từ này mô tả hành động lao xuống của một máy bay hoặc động vật, thường diễn ra với đầu hướng xuống. Hiện nay, "nosedive" thường được sử dụng để chỉ sự sụt giảm đột ngột trong các lĩnh vực như kinh tế hay hiệu suất, phản ánh tính chất nghiêm trọng và tức thời của sự biến đổi.
Từ "nosedive" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các phần nghe và đọc, thường liên quan đến các vấn đề tài chính hoặc xu hướng tiêu cực. Trong các ngữ cảnh khác, "nosedive" thường được sử dụng để mô tả sự sụt giảm nhanh chóng trong giá trị, hiệu suất hoặc tình trạng, phổ biến trong các cuộc thảo luận về kinh tế, thể thao hoặc an toàn hàng không. Từ này có thể góp phần làm nổi bật sự nghiêm trọng của tình hình được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp