Bản dịch của từ Nostrum trong tiếng Việt

Nostrum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nostrum (Noun)

nˈɑstɹəm
nˈɑstɹəm
01

Thuốc do người không đủ trình độ bào chế, đặc biệt là thuốc được cho là không có tác dụng.

A medicine prepared by an unqualified person especially one that is not considered effective.

Ví dụ

Many believe that herbal remedies are nostrums with no real benefits.

Nhiều người tin rằng thuốc thảo dược là những phương thuốc không có lợi ích thực sự.

The nostrum sold at the fair did not help anyone's illness.

Phương thuốc được bán ở hội chợ không giúp ai khỏi bệnh.

Is this nostrum really effective for treating common colds, like claimed?

Phương thuốc này thực sự hiệu quả trong việc điều trị cảm lạnh thông thường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nostrum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nostrum

Không có idiom phù hợp