Bản dịch của từ Nostrum trong tiếng Việt
Nostrum

Nostrum (Noun)
Thuốc do người không đủ trình độ bào chế, đặc biệt là thuốc được cho là không có tác dụng.
A medicine prepared by an unqualified person especially one that is not considered effective.
Many believe that herbal remedies are nostrums with no real benefits.
Nhiều người tin rằng thuốc thảo dược là những phương thuốc không có lợi ích thực sự.
The nostrum sold at the fair did not help anyone's illness.
Phương thuốc được bán ở hội chợ không giúp ai khỏi bệnh.
Is this nostrum really effective for treating common colds, like claimed?
Phương thuốc này thực sự hiệu quả trong việc điều trị cảm lạnh thông thường không?
Họ từ
"Nostrum" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, thường chỉ một loại thuốc hoặc phương pháp điều trị được cho là có hiệu quả, nhưng không được chứng minh bằng khoa học. Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ những biện pháp hoặc giải pháp đơn giản để giải quyết vấn đề phức tạp. Mặc dù chưa có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, nó thường được dùng trong văn phong học thuật hay phê phán để chỉ các phương pháp vô hiệu trong y học hoặc chính trị.
Từ "nostrum" xuất phát từ tiếng Latin "nostrum", nghĩa là "của chúng tôi". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các phương thuốc tự chế mà cá nhân tin tưởng là hiệu quả. Qua thời gian, "nostrum" đã chuyển hóa thành một từ ngữ chỉ các giải pháp hoặc phương pháp không được chứng minh nhưng thường được quảng bá mạnh mẽ. Ngày nay, nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến các biện pháp hoặc sản phẩm không có cơ sở khoa học chắc chắn.
Từ "nostrum" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi nó ít xuất hiện trong văn bản phổ biến. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong Writing và Speaking khi thảo luận về các giải pháp hay thuốc giả mạo trong các lĩnh vực y tế hoặc chính trị. "Nostrum" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ các phương pháp hoặc sản phẩm không hiệu quả nhưng được tung hô như giải pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp