Bản dịch của từ Nosy trong tiếng Việt
Nosy
Nosy (Adjective)
She is always nosy, asking about everyone's personal lives.
Cô ấy luôn tò mò, hỏi về cuộc sống cá nhân của mọi người.
The nosy neighbor peeks through the window to spy on others.
Người hàng xóm tò mò nhìn qua cửa sổ để gián điệp.
Being nosy can sometimes lead to misunderstandings and conflicts.
Việc tò mò đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
She's always nosy, asking about everyone's personal lives.
Cô ấy luôn tò mò, hỏi về cuộc sống cá nhân của mọi người.
The nosy neighbor peeked through the window to see what was happening.
Người hàng xóm tò mò liếc qua cửa sổ để xem đang xảy ra chuyện gì.
Dạng tính từ của Nosy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nosy Tọc mạch | Nosier Nosier | Nosiest Ít nhất |
Nosy (Verb)
She nosied around her neighbor's business.
Cô ấy điều tra về việc kinh doanh của hàng xóm.
He always nosies into people's personal matters.
Anh ấy luôn xâm nhập vào các vấn đề cá nhân của mọi người.
Stop nosying and respect others' privacy.
Hãy dừng lại và tôn trọng sự riêng tư của người khác.
She nosied into her neighbor's business.
Cô ấy can thiệp vào việc của hàng xóm.
They always nosy around to find gossip.
Họ luôn tò mò để tìm tin đồn.
Họ từ
Từ "nosy" là tính từ dùng để chỉ những người hay xì xào, tò mò về chuyện riêng tư của người khác, thường mang sắc thái tiêu cực. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm là /ˈnoʊ.zi/, trong khi tiếng Anh Anh cũng phát âm tương tự nhưng có thể nhẹ nhàng hơn. "Nosy" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi xâm phạm quyền riêng tư của người khác, thể hiện sự không tôn trọng không gian cá nhân.
Từ "nosy" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, được phát triển từ động từ "nose" (mũi) với ý nghĩa "hóng chuyện, tọc mạch". Rễ Latin có thể được tìm thấy trong từ "naso", có nghĩa là "mũi", thể hiện bản chất tìm kiếm thông tin hoặc sự tò mò. Ý nghĩa hiện tại của "nosy" phản ánh một thái độ không phù hợp trong việc xâm phạm đời tư của người khác, từ đó cho thấy sự liên kết giữa sự tò mò và hành vi xã hội.
Từ "nosy" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nhưng lại ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc hoặc hội thoại mô tả tính cách, đặc biệt trong các chủ đề về xã hội hay tương tác cá nhân. Trong các tình huống khác, "nosy" thường được dùng để chỉ những người tò mò quá mức về đời sống riêng tư của người khác, ví dụ như trong các cuộc trò chuyện hay văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp