Bản dịch của từ Nosy trong tiếng Việt

Nosy

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nosy (Adjective)

nˈoʊzi
nˈoʊzi
01

Tỏ ra quá tò mò về chuyện của người khác.

Showing too much curiosity about other peoples affairs.

Ví dụ

She is always nosy, asking about everyone's personal lives.

Cô ấy luôn tò mò, hỏi về cuộc sống cá nhân của mọi người.

The nosy neighbor peeks through the window to spy on others.

Người hàng xóm tò mò nhìn qua cửa sổ để gián điệp.

Being nosy can sometimes lead to misunderstandings and conflicts.

Việc tò mò đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.

She's always nosy, asking about everyone's personal lives.

Cô ấy luôn tò mò, hỏi về cuộc sống cá nhân của mọi người.

The nosy neighbor peeked through the window to see what was happening.

Người hàng xóm tò mò liếc qua cửa sổ để xem đang xảy ra chuyện gì.

Dạng tính từ của Nosy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Nosy

Tọc mạch

Nosier

Nosier

Nosiest

Ít nhất

Nosy (Verb)

nˈoʊzi
nˈoʊzi
01

Cạy vào một cái gì đó.

Pry into something.

Ví dụ

She nosied around her neighbor's business.

Cô ấy điều tra về việc kinh doanh của hàng xóm.

He always nosies into people's personal matters.

Anh ấy luôn xâm nhập vào các vấn đề cá nhân của mọi người.

Stop nosying and respect others' privacy.

Hãy dừng lại và tôn trọng sự riêng tư của người khác.

She nosied into her neighbor's business.

Cô ấy can thiệp vào việc của hàng xóm.

They always nosy around to find gossip.

Họ luôn tò mò để tìm tin đồn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nosy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nosy

Không có idiom phù hợp