Bản dịch của từ Nosy trong tiếng Việt
Nosy
Nosy (Adjective)
She is always nosy, asking about everyone's personal lives.
Cô ấy luôn tò mò, hỏi về cuộc sống cá nhân của mọi người.
The nosy neighbor peeks through the window to spy on others.
Người hàng xóm tò mò nhìn qua cửa sổ để gián điệp.
Being nosy can sometimes lead to misunderstandings and conflicts.
Việc tò mò đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
She's always nosy, asking about everyone's personal lives.
Cô ấy luôn tò mò, hỏi về cuộc sống cá nhân của mọi người.
The nosy neighbor peeked through the window to see what was happening.
Người hàng xóm tò mò liếc qua cửa sổ để xem đang xảy ra chuyện gì.
Nosy (Verb)
She nosied around her neighbor's business.
Cô ấy điều tra về việc kinh doanh của hàng xóm.
He always nosies into people's personal matters.
Anh ấy luôn xâm nhập vào các vấn đề cá nhân của mọi người.
Stop nosying and respect others' privacy.
Hãy dừng lại và tôn trọng sự riêng tư của người khác.
She nosied into her neighbor's business.
Cô ấy can thiệp vào việc của hàng xóm.
They always nosy around to find gossip.
Họ luôn tò mò để tìm tin đồn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp