Bản dịch của từ Not care for trong tiếng Việt
Not care for
Not care for (Idiom)
Many young people do not care for traditional social gatherings anymore.
Nhiều người trẻ không còn quan tâm đến các buổi gặp mặt xã hội truyền thống.
She does care for volunteering, but not for large social events.
Cô ấy quan tâm đến việc tình nguyện, nhưng không thích các sự kiện xã hội lớn.
Do teenagers really not care for community service projects?
Liệu thanh thiếu niên thực sự không quan tâm đến các dự án phục vụ cộng đồng?
Many young people do not care for traditional social gatherings anymore.
Nhiều người trẻ không còn quan tâm đến các buổi tụ tập xã hội truyền thống.
She cares for modern art, but does not care for classical art.
Cô ấy thích nghệ thuật hiện đại, nhưng không quan tâm đến nghệ thuật cổ điển.
Do you care for joining community service events this weekend?
Bạn có quan tâm đến việc tham gia các sự kiện phục vụ cộng đồng cuối tuần này không?
Thờ ơ với điều gì đó.
To be indifferent to something.
Many young people do not care for traditional values anymore.
Nhiều người trẻ không còn quan tâm đến các giá trị truyền thống nữa.
Older generations often care for social issues more than youth.
Các thế hệ lớn tuổi thường quan tâm đến các vấn đề xã hội hơn giới trẻ.
Do you think people should care for community service?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên quan tâm đến dịch vụ cộng đồng không?
Cụm từ "not care for" mang ý nghĩa không thích hoặc không quan tâm đến một điều gì đó. Trong tiếng Anh, sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ không có trong cụm từ này, vì cả hai đều sử dụng nó để diễn đạt sự thờ ơ hoặc không yêu thích. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt về ngữ điệu và âm sắc giữa hai biến thể tiếng Anh. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thể hiện thái độ của người nói đối với một đối tượng cụ thể.
Cụm từ "not care for" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "care" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "cūrāre", nghĩa là chăm sóc hoặc lo lắng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển sang hình thức không quan tâm hay không thích điều gì đó. Sự chuyển đổi này phản ánh trạng thái cảm xúc tiêu cực của con người, thể hiện sự thờ ơ và thiếu hứng thú đối với đối tượng được nhắc đến trong bối cảnh hiện tại.
Cụm từ "not care for" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự không quan tâm hoặc thiếu thích thú đối với một điều gì đó. Ví dụ, trong các cuộc trò chuyện không chính thức, người ta có thể nói "I don't care for this movie" để thể hiện sự không hài lòng với nội dung phim. Tuy nhiên, trong các bài viết học thuật hay nghiên cứu, cụm từ này ít được sử dụng do tính chất không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp