Bản dịch của từ Not cut out for trong tiếng Việt
Not cut out for
Not cut out for (Phrase)
Không phù hợp hoặc không phù hợp với một nhiệm vụ hoặc vai trò cụ thể.
Not suitable or not well suited for a particular task or role.
Many people feel they are not cut out for social work.
Nhiều người cảm thấy họ không phù hợp với công việc xã hội.
She is not cut out for public speaking events.
Cô ấy không phù hợp cho các sự kiện nói trước công chúng.
Are you cut out for a career in social media?
Bạn có phù hợp với sự nghiệp trong truyền thông xã hội không?
Cụm từ "not cut out for" được sử dụng để diễn tả việc một người không phù hợp hoặc không có khả năng làm một công việc hay vai trò nào đó. Cụm từ này thường mang sắc thái tiêu cực, gợi ý sự thiếu hụt hoặc bất đồng với yêu cầu của công việc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này thường được sử dụng tương tự như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "not cut out for" có nguồn gốc từ động từ "cut out" trong tiếng Anh, có nghĩa là "cắt ra" từ khoảng thế kỷ 19, bắt nguồn từ cấu trúc phức tạp của ngữ pháp và từ vựng thời kỳ trước. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc không phù hợp với một nhiệm vụ hay vai trò nào đó. Cụm từ này nhấn mạnh sự thiếu hụt khả năng hoặc sự chuẩn bị cần thiết, phản ánh hiện thực rằng không ai có thể thành công trong mọi lĩnh vực.
Cụm từ "not cut out for" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, cụm này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đánh giá khả năng và sở thích cá nhân, chẳng hạn như trong các bài phỏng vấn hoặc khi thảo luận về nghề nghiệp. Sự không phù hợp về năng lực hoặc tố chất của một người với một vị trí công việc cụ thể cũng là ngữ cảnh thường gặp mà cụm từ này được áp dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp