Bản dịch của từ Not drunk trong tiếng Việt
Not drunk

Not drunk (Adjective)
Không bị say hoặc bị ảnh hưởng bởi rượu.
Not intoxicated or affected by alcohol.
She was not drunk at the party last Saturday night.
Cô ấy không say ở bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước.
He is not drunk, just tired from work today.
Anh ấy không say, chỉ mệt mỏi vì công việc hôm nay.
Is everyone at the gathering not drunk yet?
Có phải mọi người ở buổi gặp gỡ chưa say không?
Not drunk (Idiom)
Không say: dùng để nói một cách hài hước hoặc mỉa mai rằng ai đó không say.
Not drunk used to humorously or sarcastically indicate that someone is not intoxicated.
I am not drunk; I only had one beer at the party.
Tôi không say; tôi chỉ uống một lon bia ở bữa tiệc.
She is not drunk; she just dances like that at weddings.
Cô ấy không say; cô ấy chỉ nhảy như vậy ở đám cưới.
Are you sure you are not drunk after that big celebration?
Bạn có chắc là bạn không say sau buổi lễ lớn đó không?
Từ "not drunk" chỉ trạng thái không say rượu, tức là khả năng nhận thức và kiểm soát hành vi vẫn bình thường. Trong ngữ cảnh xã hội, "not drunk" có thể hình thành phản ứng đối với người khác và ngụ ý trạng thái sẵn sàng tham gia hoạt động hoặc giao tiếp một cách hợp lý. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong giao tiếp, nó có thể được thay thế bằng các thuật ngữ như "sober" trong cả hai biến thể.
Từ "not drunk" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "not" (không) và "drunk" (say). "Drunk" xuất phát từ từ tiếng Old Norse "drukkinn", có nghĩa là "bị say". Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái tỉnh táo của một người, đối lập với trạng thái say xỉn. Sự kết hợp này nhấn mạnh sự phân biệt rõ rệt giữa hai trạng thái tâm lý, phản ánh nhận thức xã hội về việc uống rượu và ảnh hưởng của nó.
Cụm từ "not drunk" không phải là một từ vựng thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm này thường được sử dụng để xác định trạng thái tỉnh táo của một người, liên quan đến các tình huống xã hội như tiệc tùng, giao tiếp giữa bạn bè hoặc trong môi trường làm việc, nơi sự thức tỉnh và khả năng ra quyết định rõ ràng là cần thiết. Tuy nhiên, tần suất sử dụng cụm từ này có thể không cao trong các văn bản học thuật hay chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp