Bản dịch của từ Not drunk trong tiếng Việt

Not drunk

Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not drunk (Adjective)

nˈɑt dɹˈʌŋk
nˈɑt dɹˈʌŋk
01

Không bị say hoặc bị ảnh hưởng bởi rượu.

Not intoxicated or affected by alcohol.

Ví dụ

She was not drunk at the party last Saturday night.

Cô ấy không say ở bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước.

He is not drunk, just tired from work today.

Anh ấy không say, chỉ mệt mỏi vì công việc hôm nay.

Is everyone at the gathering not drunk yet?

Có phải mọi người ở buổi gặp gỡ chưa say không?

Not drunk (Idiom)

01

Không say: dùng để nói một cách hài hước hoặc mỉa mai rằng ai đó không say.

Not drunk used to humorously or sarcastically indicate that someone is not intoxicated.

Ví dụ

I am not drunk; I only had one beer at the party.

Tôi không say; tôi chỉ uống một lon bia ở bữa tiệc.

She is not drunk; she just dances like that at weddings.

Cô ấy không say; cô ấy chỉ nhảy như vậy ở đám cưới.

Are you sure you are not drunk after that big celebration?

Bạn có chắc là bạn không say sau buổi lễ lớn đó không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Not drunk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Not drunk

Không có idiom phù hợp